Thẻ ghi nhớ: [ Bilingual ] Mom vs Dad / Learn Korean with Jadoo | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

một cách dứt khoát (Hình ảnh việc nào đó diễn ra một cách nhanh và dứt khoát.)

2
New cards

진정하다

bình tĩnh

3
New cards

실망

thất vọn

4
New cards

불량식품

Thực phẩm kém chất lượng

5
New cards

기어이

cuối cùng thì

6
New cards

당장

ngay lập tức

7
New cards

탕수육

sườn xào chua ngọt

8
New cards

설거지

việc rửa chén bát

<p>việc rửa chén bát</p>
9
New cards

존중하다

tôn trọng

10
New cards

아무튼

cho dù thế nào, dù sao đi nữa

11
New cards

말도 안돼

Không lý nào như vậy.

12
New cards

비교

sự so sánh

13
New cards

이상입니다

Đó là tất cả những điều tôi muốn trình bày. (That's all)

14
New cards

아가씨

tiểu thư, cô gái

<p>tiểu thư, cô gái</p>
15
New cards

아직(도)

vẫn còn

16
New cards

몸매

vóc dáng, dáng người

<p>vóc dáng, dáng người</p>
17
New cards

유지하다

duy trì (Tiếp diễn trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.)

18
New cards

동물원

sở thú

<p>sở thú</p>
19
New cards

외식하다

đi ăn nhà hàng, đi ăn tiệm

20
New cards

커다랗다

khổng lồ, đồ sộ rất lớn.

21
New cards

타격

sự đả kích

22
New cards

까불다

hợm hĩnh, tinh tướng, vênh váo (Hành động một cách tỏ vẻ ta đây và không đúng với bổn phận của mình.)

23
New cards

평소

thường ngày

24
New cards

귀를 막다

bịt tai lại

<p>bịt tai lại</p>
25
New cards

환상

ảo tưởng, hoang tưởng

26
New cards

깨지다

bị phá vỡ (Việc khó được khắc phục hay kỉ lục bị phá.)

27
New cards

혈액형

nhóm máu

<p>nhóm máu</p>
28
New cards

살짝

phơn phớt, hơi (Không nghiêm trọng mà chỉ hơi một chút.)

29
New cards

얼른

ngay, nhanh, ngay lập tức.

30
New cards

이불

chăn mền, khăn trải giường.

<p>chăn mền, khăn trải giường.</p>
31
New cards

빨다

giặt

<p>giặt</p>
32
New cards

널다

phơi

<p>phơi</p>
33
New cards

알뜰

sự tiết kiệm

34
New cards

별명

biệt danh

35
New cards

짠순이

bà keo kiệt, người đàn bà bủn xỉn [(cách nói ẩn dụ) Người phụ nữ mà dè sẻn quá mức, không tiêu tiền hay của cải.]

36
New cards

엄청

một cách ghê gớm, một cách khủng khiếp

37
New cards

짜다

hà tiện, keo kiệt, bủn xỉn

38
New cards

이대로

như vầy, như thế này

39
New cards

죄다

tất cả, tất tần tật (không bỏ sót gì).

40
New cards

꼬질꼬질

một cách dơ dáy, một cách nhem nhuốc (Bộ dạng rất bẩn thỉu vì nhiều vết bẩn trên quần áo hay cơ thể.)

41
New cards

대인

người trưởng thành

42
New cards

소인

trẻ em

43
New cards

호직등본

sổ hộ khẩu

44
New cards

웅크리다

né, núp, thu mình, cúi mình

<p>né, núp, thu mình, cúi mình</p>
45
New cards

가득

đầy rẫy

46
New cards

반면

ngược lại, trái lại

47
New cards

사거리

ngã tư

<p>ngã tư</p>
48
New cards

내려주다

cho xuống (xe)

49
New cards

그뿐

Chỉ từng ấy, mức ấy.

50
New cards

깨우다

đánh thức, vực tỉnh dậy

<p>đánh thức, vực tỉnh dậy</p>
51
New cards

양말

vớ

<p>vớ</p>
52
New cards

심하다

nghiêm trọng

53
New cards

뒹굴다

nằm dài, ăn không ngồi rồi

54
New cards

수도꼭지

van nước

<p>van nước</p>
55
New cards

마누라

bà xã, bà nhà

56
New cards

phúc (Sự may mắn được hưởng trong khi sống.)

57
New cards

깡통차다

Trở nên tình trạng như ăn mày.

58
New cards

길바닥

con đường, đường phố

59
New cards

성질

tính cách, tính tình

60
New cards

포악하다

hung ác, hung tợn, tàn ác

<p>hung ác, hung tợn, tàn ác</p>
61
New cards

꿀밤

Cú đấm nhẹ

62
New cards

닮다

giống với

63
New cards

감히

dám, cả gan

64
New cards

팔다

bán

65
New cards

모자르다

thiếu, không đủ

66
New cards

과자

bánh kẹo

67
New cards

괜히

một cách vô ích

68
New cards

통이 크다

Rộng lượng

69
New cards

자고로

từ ngày xưa

70
New cards

입장

vị trí, lập trường

71
New cards

제 입장에서

Đối với tôi

72
New cards

터지다

bùng nổ, nổ tung

73
New cards

몽땅

tất cả, toàn bộ

74
New cards

가버리다

bỏ đi (khỏi nhà)

75
New cards

당연히

đương nhiên

76
New cards

장녀

trưởng nữ

77
New cards

잠시

tạm thời

78
New cards

기집애

cô gái

79
New cards

기대하다

mong đợi, kỳ vọng