Thẻ ghi nhớ: SC1-3 일상생활 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

일상생활

cuộc sống hằng ngày

<p>cuộc sống hằng ngày</p>
2
New cards

가다

đi

<p>đi</p>
3
New cards

trà

<p>trà</p>
4
New cards

오다

đến

<p>đến</p>
5
New cards

커피

cà phê

<p>cà phê</p>
6
New cards

자다

ngủ

<p>ngủ</p>
7
New cards

bánh mì

<p>bánh mì</p>
8
New cards

먹다

ăn

<p>ăn</p>
9
New cards

우유

sữa

<p>sữa</p>
10
New cards

마시다

uống

<p>uống</p>
11
New cards

영화

phim điện ảnh

<p>phim điện ảnh</p>
12
New cards

이야기하다

nói chuyện

<p>nói chuyện</p>
13
New cards

음악

âm nhạc

<p>âm nhạc</p>
14
New cards

읽다

đọc

<p>đọc</p>
15
New cards

친구

bạn, bạn bè

<p>bạn, bạn bè</p>
16
New cards

듣다

nghe

<p>nghe</p>
17
New cards

무엇

cái gì

18
New cards

보다

nhìn, xem

<p>nhìn, xem</p>
19
New cards

일하다

làm việc

<p>làm việc</p>
20
New cards

누구

ai

<p>ai</p>
21
New cards

공부하다

học (không có người dạy)

<p>học (không có người dạy)</p>
22
New cards

언제

khi nào, bao giờ

<p>khi nào, bao giờ</p>
23
New cards

운동하다

tập thể thao, vận động

<p>tập thể thao, vận động</p>
24
New cards

공원

công viên

<p>công viên</p>
25
New cards

쉬다

nghỉ, nghỉ ngơi

<p>nghỉ, nghỉ ngơi</p>
26
New cards

노래

bài hát

<p>bài hát</p>
27
New cards

만나다

gặp gỡ

<p>gặp gỡ</p>
28
New cards

사다

mua

<p>mua</p>
29
New cards

phòng

<p>phòng</p>
30
New cards

좋아하다

thích (동사)

<p>thích (동사)</p>
31
New cards

사과

táo

<p>táo</p>
32
New cards

크다

to

<p>to</p>
33
New cards

산책하다

đi dạo

<p>đi dạo</p>
34
New cards

작다

nhỏ

<p>nhỏ</p>
35
New cards

쇼핑하다

mua sắm

<p>mua sắm</p>
36
New cards

많다

nhiều (형동사)

<p>nhiều (형동사)</p>
37
New cards

시내

trung tâm thành phố, nội thành

<p>trung tâm thành phố, nội thành</p>
38
New cards

적다

ít

<p>ít</p>
39
New cards

시장

chợ

<p>chợ</p>
40
New cards

좋다

tốt

<p>tốt</p>
41
New cards

식사하다

dùng bữa

<p>dùng bữa</p>
42
New cards

나쁘다

xấu, tồi

<p>xấu, tồi</p>
43
New cards

신문

báo

<p>báo</p>
44
New cards

재미있다

hay, thú vị

<p>hay, thú vị</p>
45
New cards

재미없다

không hay, nhạt nhẽo

<p>không hay, nhạt nhẽo</p>
46
New cards

아주

rất (아...)

47
New cards

여행

du lịch

<p>du lịch</p>
48
New cards

quần áo

<p>quần áo</p>
49
New cards

trên

<p>trên</p>
50
New cards

자주

hay, thường xuyên

51
New cards

지금

bây giờ

52
New cards

전화하다

gọi điện thoại

<p>gọi điện thoại</p>
53
New cards

축구를 하다

đá bóng

<p>đá bóng</p>
54
New cards

카페

quán cà phê (카...)

<p>quán cà phê (카...)</p>
55
New cards

헬스클럽

phòng gym

<p>phòng gym</p>