1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
일상생활
cuộc sống hằng ngày

가다
đi

차
trà

오다
đến

커피
cà phê

자다
ngủ

빵
bánh mì

먹다
ăn

우유
sữa

마시다
uống

영화
phim điện ảnh

이야기하다
nói chuyện

음악
âm nhạc

읽다
đọc

친구
bạn, bạn bè

듣다
nghe

무엇
cái gì
보다
nhìn, xem

일하다
làm việc

누구
ai

공부하다
học (không có người dạy)

언제
khi nào, bao giờ

운동하다
tập thể thao, vận động

공원
công viên

쉬다
nghỉ, nghỉ ngơi

노래
bài hát

만나다
gặp gỡ

사다
mua

방
phòng

좋아하다
thích (동사)

사과
táo

크다
to

산책하다
đi dạo

작다
nhỏ

쇼핑하다
mua sắm

많다
nhiều (형동사)

시내
trung tâm thành phố, nội thành

적다
ít

시장
chợ

좋다
tốt

식사하다
dùng bữa

나쁘다
xấu, tồi

신문
báo

재미있다
hay, thú vị

재미없다
không hay, nhạt nhẽo

아주
rất (아...)
여행
du lịch

옷
quần áo

위
trên

자주
hay, thường xuyên
지금
bây giờ
전화하다
gọi điện thoại

축구를 하다
đá bóng

카페
quán cà phê (카...)

헬스클럽
phòng gym
