Thẻ ghi nhớ: Unit4: Man’s best friend | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

guard our homes

(v) bảo vệ gia đình/nhà cửa

2
New cards

aliments

Thực phẩm

3
New cards

beggar

n. người ăn xin

4
New cards

once in a blue moon (idiom)

rất hiếm khi (idiom)

5
New cards

human companions

người bạn đồng hành

6
New cards

argue

v. /'ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ

7
New cards

fellow human beings

đồng loại

8
New cards

nervous

lo lắng

9
New cards

threatre

nhà hát

10
New cards

To have somebody over

Tiếp ai đến nhà chơi

11
New cards

recover from

hồi phục

12
New cards

take care of

v. quan tâm, chăm sóc

13
New cards

scare away burglars

dọa trộm chạy đi

14
New cards

Guide dogs

chó dẫn đường

15
New cards

compassion

(n) lòng thương, lòng trắc ẩn

16
New cards

Living creatures

sinh vật sống

17
New cards

qualities

phẩm chất

18
New cards

according to

theo như

19
New cards

Spend time socializing with friends

Dành thời gian hoà đồng cho bạn bè

20
New cards

All the time

Mọi lúc mọi nơi

21
New cards

Have chance to do

cơ hội làm gì

22
New cards

take a break

nghỉ giải lao

23
New cards

graduate

tốt nghiệp

24
New cards

to be honest

Thành thật mà nói

25
New cards

history

lịch sử

26
New cards

nature

thiên nhiên

27
New cards

escape from daily life

thoát khỏi cuộc sống thường ngày

28
New cards

poetry

n. /'pouitri/ thi ca; chất thơ

29
New cards

In the right mood

Có tâm trạng làm gì

30
New cards

once in a blue moon (idiom)

rất hiếm khi (idiom)

31
New cards

socialise

giao tiếp để tạo mối quan hệ

32
New cards

a complete bookworm

Một con mọt sách hòn chỉnh

33
New cards

special occasion

dịp đặc biệt

34
New cards

keep me fit

giữ dáng cho tôi khoẻ mạnh

35
New cards

train my muscles

luyện cơ bắp của tôi

36
New cards

To meet deadline

hoàn thành đúng hạn

37
New cards

play a few songs

chơi một vài bài hát

38
New cards

Find the time

tìm thời gian

39
New cards

Man

đàn ông

40
New cards

probably

adv. /´prɔbəbli/ hầu như chắc chắn

41
New cards

glad

adj. /glæd/ vui lòng, sung sướng

42
New cards

PET

thú cưng

43
New cards

the company of

cùng với ai đó

44
New cards

stomach

Bụng, dạ dày

45
New cards

later

adv., adj. /leɪtə(r)/ chậm hơn

46
New cards

from time to time

đôi khi, thỉnh thoảng

47
New cards

To mix it up

Thay đổi thứ tự

48
New cards

provide sb with sth

cung cấp cho ai cái gì

49
New cards

benefit

n., v. /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho

50
New cards

As well

cũng, cũng như

51
New cards

nearby

adj., adv. /´niə¸bai/ gần

52
New cards

lower

hạ thấp

53
New cards

blood pressure

(n) /blʌd ˈpreʃə/: huyết áp

54
New cards

elderly people

người cao tuổi

55
New cards

raises their spirits

nâng cao tinh thần

56
New cards

heart attack

cơn đau tim

57
New cards

pet owner

người nuôi thú cưng

58
New cards

common ailments

bệnh thông thường

59
New cards

responsibility

(n) bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm

60
New cards

regular exercise

tập thể dục thường xuyên

61
New cards

keep us safe

giữ cho chúng ta an toàn

62
New cards

blind people

người mù

63
New cards

mice and rats

Chuột nhắt & chuột cống

64
New cards

loyal

(adj) trung thành, đáng tin cậy

65
New cards

shown

chỉ ra

66
New cards

Such as colds

Cảm lạnh

67
New cards

headache

n. /'hedeik/ chứng nhức đầu

68
New cards

Fever

n. /'fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt

69
New cards

themselves

chính họ

70
New cards

Speaker

người nói

71
New cards

constant

liên tục

72
New cards

those who + V

những người mà

73
New cards

Đang học (18)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!