1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Bed and breakfast (B&B)
n. Nơi lưu trú nhỏ ( chỉ bao giường ngủ và ăn sáng)
Backpacking
n. chuyến dã ngoại
camper van
n. xe cắm trại
campsite
n. khu cắm trại
caravan
n. nhà di động
city break
n. kỳ nghỉ ngắn tại thành phố
cottage
n. nhà tranh
couch-surfing
n. du lịch có trọ miễn phí
cruise
n. du thuyền
cycling holiday
n. kỳ nghỉ đạp xe
ecotourism
n. du lịch sinh thái
houseboat
n. nhà thuyền
house wap
n. sự hoán đổi nhà tạm thời
package holiday
n. kì nghỉ trọn gói
self-catering apartment
n. căn hộ tự phục vụ
time-share apartment
n. căn hộ nghỉ dưỡng chia sẻ thời gian thuê
youth hostel
n. nhà nghỉ dành cho giới trẻ
broaden
v. mở rộng
get away
phr. trốn thoát, đi nghỉ
hang out
phr. đi chơi
pamper
v. nuông chiều
recharge
v. nạp lại năng lượng
soak up
phr. thấm đẫm
horizon
n. chân trời
breathtaking
adj. hấp dẫn, ngoạn mục
commercialised
adj. thương mại hoá
dingy
adj. tối tăm , bẩn thỉu
dull
adj. buồn tẻ
inaccessible
adj. không thể tiếp cận
overcrowded
adj. đông đúc
remote
adj. xa xôi
unique
adj. độc đáo
unspoilt
adj. nguyên sơ
vibrant
adj. sôi động