1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bridge price
sính lễ
well-establish
bền vững
well-advised
khôn ngoan
well-built
săn chắc, vạm vỡ
symbolic
mang tính biểu tượng
ceremony
lễ
gift money
lì xì
dominate
chiếm ưu thế, nổi bật, nổi trội
typical
điển hình
reject
từ chối
abortion
sự phá thai
pamper
nuông chiều, làm hư (=indulge)
unhygienic
không hợp vệ sinh (=not clean)
encounter
bắt gặp 1 cách bất thình lình
arrange
sắp xếp, sắp đặt (=contractual)
divide
phân chia (=separate)
synthesis
sự tổ hợp
reflect
phản chiếu, phản xạ
patriotism
chủ nghĩa yêu nước, lòng yêu nước
linguistics
ngành ngôn ngữ học
linguist
nhà ngôn ngữ học
lingual
thuộc về ngôn ngữ
become extinct
tuyệt chủng (=die out)
not necessarily
không nhất thiết là
cultural identity
bản sắc văn hóa
identify
nhận ra, nhận diện
underlying
gốc rễ, ngầm
definate
xác định
search for
tìm kiếm