nhận biết biển báo

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards
<p>Biển báo cấm vào</p>

Biển báo cấm vào

入る(はい)ことを禁止(きんし)する標識(ひょうしき)

2
New cards
<p>Biển cấm chạy</p>

Biển cấm chạy

走(はし)ることを禁止(きんし)する標識(ひょうしき)

3
New cards
<p>Biển cấm mở cửa để nguyên</p>

Biển cấm mở cửa để nguyên

扉(とびら)を開(あ)けっ放(ぱな)しにすることを禁止(きんし)する標識(ひょうしき)

4
New cards
<p>Biển cấm chạm sờ</p>

Biển cấm chạm sờ

手(て)で触(ふ)れることを禁止(きんし)する標識(ひょうしき)

5
New cards
<p>Biển cảnh báo kẹp</p>

Biển cảnh báo kẹp

挟(はさ)まれる危険(きけん)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

6
New cards
<p>Biển cảnh báo bỏng</p>

Biển cảnh báo bỏng

火傷(やけど)をする危険(きけん)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

7
New cards
<p>Biển cảnh báo ngã</p>

Biển cảnh báo ngã

転(ころ)ぶ危険(きけん)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

8
New cards
<p>Biển cảnh báo rơi ngã</p>

Biển cảnh báo rơi ngã

転落(てんらく)する危険(きけん)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

9
New cards
<p>Biển cảnh báo đứt tay</p>

Biển cảnh báo đứt tay

切断(せつだん)する危険(きけん)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

10
New cards
<p>Biển cảnh báo cuốn kẹp bởi máy móc</p>

Biển cảnh báo cuốn kẹp bởi máy móc

機械(きかい)を巻(き)き込(こ)まれる危険(きけん)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

11
New cards
<p>Biển cảnh báo điện giật</p>

Biển cảnh báo điện giật

感電(かんでん)する危険(きけん)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

12
New cards
<p>Biển cảnh báo</p>

Biển cảnh báo

頭(あたま)をぶつける危険(きけん)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

13
New cards
<p>Biển thông báo đeo kính bảo hộ</p>

Biển thông báo đeo kính bảo hộ

目(め)を保護(ほご)する必要(ひつよう)があることを知(し)らせる標識(ひょうしき)

14
New cards
<p>Biển thông báo cửa thoát hiểm</p>

Biển thông báo cửa thoát hiểm

避難(ひなん)するための非常口(ひじょうぐち)の場所(ばしょ)を知(し)らせる標識(ひょうしき)

15
New cards
<p>Biển thông báo nơi để bình chữa cháy</p>

Biển thông báo nơi để bình chữa cháy

消火器(しょうかき)の場所(ばしょ)を知(し)らせる標識(ひょしき)