1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
indigenous (adj)
Bản địa, bản xứ
orally (adv)
Bằng lời nói
comprise (v)
Bao gồm
dimension (n)
Khía cạnh, chiều
remedy (n)
Phương thuốc
discomfort (n)
Sự khó chịu
anatomy (n)
Giải phẫu học
recognition (n)
Sự nhận ra, công nhận
spiritually (adv)
Một cách tinh thần
guardians (n)
Người bảo vệ
harmony (n)
Sự hòa hợp
disharmony (n)
Sự bất hòa
attribute to (v)
Quy cho, gán cho
sacred (adj)
Thiêng liêng
disrespectful (adj)
Thiếu tôn trọng
punishment (n)
Hình phạt
infection (n)
Nhiễm trùng
splint (n)
Nẹp
brace (n)
Đai nẹp
fiber (n)
Sợi
wound (n)
Vết thương
toothache (n)
Đau răng
vapor (n)
Hơi nước
colonization (n)
Sự thuộc địa hóa
combat (v)
Chống lại
ineffectual (adj)
Không hiệu quả
confidence (n)
Niềm tin, sự tự tin
missionary (n)
Nhà truyền giáo
decline (n/v)
Suy tàn, suy giảm
resurgence (n)
Sự trỗi dậy, phục hồi
statistics (n)
Số liệu thống kê
ailment (n)
Bệnh nhẹ, đau vặt
rigorous (adj)
Nghiêm ngặt
tribally (adv)
Theo bộ lạc
mainstream (adj)
Chính thống
incorporate (v)
Kết hợp
diagnosis (n)
Chẩn đoán
ancestor (n)
Tổ tiên
burial (n)
Sự chôn cất
supernatural (adj)
Siêu nhiên
chew (v)
Nhai
benefit (n)
Lợi ích
access to (n)
Sự tiếp cận tới
healer (n)
Người chữa bệnh
incorporate into (v)
Kết hợp vào
standard (adj)
Chuẩn
practice (n)
Thực hành
spiritual (adj)
Thuộc tinh thần
treatment (n)
Sự điều trị