1/57
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
listening to music
(v.phr): nghe nhạc
classical music
(n): nhạc cổ điển
play the piano
(v.phr): chơi đàn piano
play musical instruments
(v.phr): chơi nhạc cụ
taking photos
(v.phr): chụp hình
different from
(adj.phr): khác nhau
Landscapes
(n): phong cảnh
art gallery
(n.phr): triễn lãm nghệ thuật
paintbrush
(n): cọ sơn
talented
(adj): tài năng
artistic
(adj): nghệ thuật
playing computer games
(v.phr): chơi trò chơi điện tử
Playing sports
(v.phr): chơi thể thao
book fair
(n.phr): hội chợ sách
hard-working
(adj): siêng năng
creative
(adj): sáng tạo
musician
(n): nhạc sĩ
engineer
(n): kỹ sư
concert hall
(n): phòng hòa nhạc
actress
(n): nữ diễn viên
composer
(n): nhà soạn nhạc
orchestra
(n): dàn nhạc
photography
(n): nghề chụp ảnh
share
(v): chia sẻ
visual
(adj): nhìn thấy
come to a decision
(v.phr): đưa ra quyết định
perform
(v): biểu diễn
portrait
(n): chân dung
scientist
(n): nhà khoa học
poet
(n): nhà thơ
exciting
(adj): sôi nổi
folk music
(n.phr): nhạc dân gian
pop music
(n): nhạc pop
country music
(n): nhạc đồng quê
works of art
(n.phr): tác phẩm nghệ thuật
relaxing
(adj): thư giãn
peaceful
(adj): yên bình
friendly
(adj): thân thiện
comedy
(n): phim hài
music contest
(n.phr): cuộc thi âm nhạc
character
(n): nhân vật
opera
(n): nhạc kịch
beat
(n): nhjp
compulsory
(adj): bắt buộc
choir
(n): hợp xướng
national anthem
/ˌnæʃnəl ˈænθəm/ (n): quốc ca
water puppetry
(n.phr): múa rối nước
art form
(n.phr): loại hình nghệ thuật
rice farming
(n.phr): trồng lúa
street painting
(n): nghệ thuật vẽ đường phố
make a complaint
(v.phr): phàn nàn
artist
(n): họa sĩ
exhibition
(n): triễn lãm
art collections
(n): bộ sưu tập nghệ thuật
visitor
(n): khách du lịch
play the cello
(v.phr): chơi đàn celo
charity
(n): từ thiện
musical performance
(n.phr): buổi biểu diễn âm nhạc