Unit 4. Music and arts

5.0(1)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/57

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

58 Terms

1
New cards

listening to music

(v.phr): nghe nhạc

<p>(v.phr): nghe nhạc</p>
2
New cards

classical music

(n): nhạc cổ điển

<p>(n): nhạc cổ điển</p>
3
New cards

play the piano

(v.phr): chơi đàn piano

<p>(v.phr): chơi đàn piano</p>
4
New cards

play musical instruments

(v.phr): chơi nhạc cụ

<p>(v.phr): chơi nhạc cụ</p>
5
New cards

taking photos

(v.phr): chụp hình

<p>(v.phr): chụp hình</p>
6
New cards

different from

(adj.phr): khác nhau

<p>(adj.phr): khác nhau</p>
7
New cards

Landscapes

(n): phong cảnh

<p>(n): phong cảnh</p>
8
New cards

art gallery

(n.phr): triễn lãm nghệ thuật

<p>(n.phr): triễn lãm nghệ thuật</p>
9
New cards

paintbrush

(n): cọ sơn

<p>(n): cọ sơn</p>
10
New cards

talented

(adj): tài năng

<p>(adj): tài năng</p>
11
New cards

artistic

(adj): nghệ thuật

<p>(adj): nghệ thuật</p>
12
New cards

playing computer games

(v.phr): chơi trò chơi điện tử

<p>(v.phr): chơi trò chơi điện tử</p>
13
New cards

Playing sports

(v.phr): chơi thể thao

<p>(v.phr): chơi thể thao</p>
14
New cards

book fair

(n.phr): hội chợ sách

<p>(n.phr): hội chợ sách</p>
15
New cards

hard-working

(adj): siêng năng

<p>(adj): siêng năng</p>
16
New cards

creative

(adj): sáng tạo

<p>(adj): sáng tạo</p>
17
New cards

musician

(n): nhạc sĩ

<p>(n): nhạc sĩ</p>
18
New cards

engineer

(n): kỹ sư

<p>(n): kỹ sư</p>
19
New cards

concert hall

(n): phòng hòa nhạc

<p>(n): phòng hòa nhạc</p>
20
New cards

actress

(n): nữ diễn viên

<p>(n): nữ diễn viên</p>
21
New cards

composer

(n): nhà soạn nhạc

<p>(n): nhà soạn nhạc</p>
22
New cards

orchestra

(n): dàn nhạc

<p>(n): dàn nhạc</p>
23
New cards

photography

(n): nghề chụp ảnh

<p>(n): nghề chụp ảnh</p>
24
New cards

share

(v): chia sẻ

<p>(v): chia sẻ</p>
25
New cards

visual

(adj): nhìn thấy

<p>(adj): nhìn thấy</p>
26
New cards

come to a decision

(v.phr): đưa ra quyết định

27
New cards

perform

(v): biểu diễn

<p>(v): biểu diễn</p>
28
New cards

portrait

(n): chân dung

<p>(n): chân dung</p>
29
New cards

scientist

(n): nhà khoa học

<p>(n): nhà khoa học</p>
30
New cards

poet

(n): nhà thơ

<p>(n): nhà thơ</p>
31
New cards

exciting

(adj): sôi nổi

<p>(adj): sôi nổi</p>
32
New cards

folk music

(n.phr): nhạc dân gian

<p>(n.phr): nhạc dân gian</p>
33
New cards

pop music

(n): nhạc pop

<p>(n): nhạc pop</p>
34
New cards

country music

(n): nhạc đồng quê

<p>(n): nhạc đồng quê</p>
35
New cards

works of art

(n.phr): tác phẩm nghệ thuật

<p>(n.phr): tác phẩm nghệ thuật</p>
36
New cards

relaxing

(adj): thư giãn

<p>(adj): thư giãn</p>
37
New cards

peaceful

(adj): yên bình

<p>(adj): yên bình</p>
38
New cards

friendly

(adj): thân thiện

<p>(adj): thân thiện</p>
39
New cards

comedy

(n): phim hài

<p>(n): phim hài</p>
40
New cards

music contest

(n.phr): cuộc thi âm nhạc

<p>(n.phr): cuộc thi âm nhạc</p>
41
New cards

character

(n): nhân vật

<p>(n): nhân vật</p>
42
New cards

opera

(n): nhạc kịch

<p>(n): nhạc kịch</p>
43
New cards

beat

(n): nhjp

<p>(n): nhjp</p>
44
New cards

compulsory

(adj): bắt buộc

45
New cards

choir

(n): hợp xướng

<p>(n): hợp xướng</p>
46
New cards

national anthem

/ˌnæʃnəl ˈænθəm/ (n): quốc ca

<p>/ˌnæʃnəl ˈænθəm/ (n): quốc ca</p>
47
New cards

water puppetry

(n.phr): múa rối nước

<p>(n.phr): múa rối nước</p>
48
New cards

art form

(n.phr): loại hình nghệ thuật

49
New cards

rice farming

(n.phr): trồng lúa

<p>(n.phr): trồng lúa</p>
50
New cards

street painting

(n): nghệ thuật vẽ đường phố

<p>(n): nghệ thuật vẽ đường phố</p>
51
New cards

make a complaint

(v.phr): phàn nàn

<p>(v.phr): phàn nàn</p>
52
New cards

artist

(n): họa sĩ

<p>(n): họa sĩ</p>
53
New cards

exhibition

(n): triễn lãm

<p>(n): triễn lãm</p>
54
New cards

art collections

(n): bộ sưu tập nghệ thuật

55
New cards

visitor

(n): khách du lịch

<p>(n): khách du lịch</p>
56
New cards

play the cello

(v.phr): chơi đàn celo

<p>(v.phr): chơi đàn celo</p>
57
New cards

charity

(n): từ thiện

<p>(n): từ thiện</p>
58
New cards

musical performance

(n.phr): buổi biểu diễn âm nhạc

<p>(n.phr): buổi biểu diễn âm nhạc</p>