1/184
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
break the law/rule
phạm luật/quy định
break the mold
phá vỡ khuôn mẫu
bring something to life
làm sống động, làm cho trở nên hấp dẫn
burst into tears
bật khóc
come to an end
kết thúc
fall into misuse
bị sử dụng sai, không còn dùng đúng cách
find fault with
bắt lỗi, phê bình
give priority to
ưu tiên cho
give rise to
gây ra, làm phát sinh
give room to
tạo không gian, cho phép
give someone a hand
giúp đỡ ai
give someone an edge
mang lại lợi thế cho ai
lay the foundation for
đặt nền tảng cho
lead a healthy lifestyle
sống một lối sống lành mạnh
make a compliment
đưa ra lời khen
make a choice
đưa ra lựa chọn
bear in mind
ghi nhớ, lưu ý
break a promise
thất hứa
make a fuss about
làm ầm ĩ, phàn nàn về
make a fuss of
chăm sóc, nuông chiều quá mức
make a profit
thu lợi nhuận
make a promise
hứa hẹn
make a purchase
mua hàng
make an announcement
đưa ra thông báo
make arrangements
sắp xếp
make concerted efforts
nỗ lực hết sức
make sense
có ý nghĩa, dễ hiểu
make use of
tận dụng
make/have an impact on
có ảnh hưởng đến
pay a visit to
đi thăm
push one's boundaries
vượt qua giới hạn của bản thân
put an end to
chấm dứt
put pressure on
gây áp lực lên
reach/come to/arrive at a conclusion
đi đến kết luận
run the risk of
có nguy cơ, liều lĩnh
run/stand a chance
có cơ hội
set priorities
sắp xếp mức độ ưu tiên
set the tone
tạo bầu không khí
take issue with
phản đối, tranh cãi với
take notes
ghi chép
take notice of
chú ý đến
take part in
tham gia vào
take possession of
sở hữu, chiếm hữu
take priority over
được ưu tiên hơn
take someone for granted
coi thường, xem nhẹ ai
take something for granted
coi điều gì là hiển nhiên
take stock of
xem xét, đánh giá
take the lead
dẫn đầu
throw a party
tổ chức tiệc
break a record
phá kỷ lục
break the habit of
bỏ thói quen
break the ice
bắt đầu làm quen, xóa bầu không khí ngại ngùng
break the news to
báo tin (thường là tin xấu)
break the silence
phá vỡ sự im lặng
burst into laughter
bật cười
come to terms (with)
chấp nhận sự thật
come under fire
bị chỉ trích
do someone a favor
giúp đỡ ai
gain an advantage
có được lợi thế
gain permission
được phép
get into trouble
gặp rắc rối
go to jail
đi tù
give permission
cho phép
give someone a ride
cho ai đi nhờ xe
give someone the impression
tạo ấn tượng với ai
give/deliver/make a speech
phát biểu, diễn thuyết
give/lend someone a helping hand
giúp đỡ ai
have a blast
vui vẻ hết mình
have a row
cãi nhau
have/take a look at
xem qua
hold a ceremony/anniversary
tổ chức lễ/kỷ niệm
jump the traffic lights
vượt đèn đỏ
make a complaint
phàn nàn
make a difference
tạo ra sự khác biệt
make a habit of
tạo thói quen
make a statement
đưa ra tuyên bố
make a suggestion
đưa ra gợi ý
make adjustments
điều chỉnh
make arrangements
sắp xếp
make decisions
đưa ra quyết định
make fun of
chế giễu, trêu chọc
pay attention to
chú ý đến
pay bills
thanh toán hóa đơn
pay tribute to
bày tỏ lòng kính trọng
stand a chance of
có cơ hội làm gì
take a photograph of
chụp ảnh
take a stance on
đưa ra quan điểm về
take advantage of
tận dụng, lợi dụng
take care of
chăm sóc
take notice of
chú ý đến
take offence
cảm thấy bị xúc phạm
take responsibility for
chịu trách nhiệm về
take something as read
coi là hiển nhiên, mặc nhiên đúng
ask a question
đặt câu hỏi
book a hotel
đặt phòng khách sạn
book a ticket
đặt vé
break a contract
phá vỡ hợp đồng
break a habit
bỏ thói quen
break a promise
thất hứa
break someone's heart
làm tan nát trái tim