1/19
Từ vựng nghệ thuật và âm nhạc cho học sinh lơp 7 theo chương trình global sucess
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
artist
họa sĩ

character
nhân vật

classical music
nhạc cổ điển

compose
sáng tác

concert
buổi hòa nhạc

creative
sáng tạo

famous
nổi tiếng

festival
lễ hội

folk music
nhạc dân gian

gallery
phòng trưng bày
instruments
nhạc cụ
landspace
phong cảnh
musician
nhạc sĩ

perform
biểu diễn
photography
nhiếp ảnh

pop music
nhạc pop

portrait
chân dung

sculpture
điêu khắc
spare time
thời gian rảnh rỗi

traditional
truyền thống