UNIT 4 : MUSICS AND ARTS

full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/19

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Từ vựng nghệ thuật và âm nhạc cho học sinh lơp 7 theo chương trình global sucess

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

20 Terms

1

artist

họa sĩ

<p>họa sĩ</p>
2

character

nhân vật

<p>nhân vật </p>
3

classical music

nhạc cổ điển

<p>nhạc cổ điển</p>
4

compose

sáng tác

<p>sáng tác</p>
5

concert

buổi hòa nhạc

<p>buổi hòa nhạc</p>
6

creative

sáng tạo

<p>sáng tạo</p>
7

famous

nổi tiếng

<p>nổi tiếng</p>
8

festival

lễ hội

<p>lễ hội</p>
9

folk music

nhạc dân gian

<p>nhạc dân gian</p>
10

gallery

phòng trưng bày

<p>phòng trưng bày</p>
11

instruments

nhạc cụ

<p>nhạc cụ</p>
12

landspace

phong cảnh

<p>phong cảnh</p>
13

musician

nhạc sĩ

<p>nhạc sĩ</p>
14

perform

biểu diễn

<p>biểu diễn</p>
15

photography

nhiếp ảnh

<p>nhiếp ảnh</p>
16

pop music

nhạc pop

<p>nhạc pop</p>
17

portrait

chân dung

<p>chân dung</p>
18

sculpture

điêu khắc

<p>điêu khắc</p>
19

spare time

thời gian rảnh rỗi

<p>thời gian rảnh rỗi</p>
20

traditional

truyền thống

<p>truyền thống</p>