1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
customer
/ˈkʌs.tə.mər/ (n) khách hàng
client
/ˈklaɪ.ənt/ (n) khách hàng
support
/səˈpɔːt/ (n/v) hỗ trợ
feedback
/ˈfiːd.bæk/ (n) phản hồi
complaint
/kəmˈpleɪnt/ (n) lời phàn nàn
inquiry
/ɪnˈkwaɪə.ri/ (n) yêu cầu, thắc mắc
service
/ˈsɜː.vɪs/ (n) dịch vụ
response
/rɪˈspɒns/ (n) phản hồi, câu trả lời
refund
/ˈriː.fʌnd/ (n/v) hoàn tiền
return policy
/rɪˈtɜːn ˈpɒl.ə.si/ (n) chính sách hoàn trả
satisfaction
/ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/ (n) sự hài lòng
assistance
/əˈsɪs.təns/ (n) sự trợ giúp