1/34
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
architecture (n) /ˈɑːkɪtektʃər/
kiến trúc
bank card (n) /bæŋk kɑːd/
thẻ ngân hàng
be impressed with (phrase) /bi ɪmˈprest wɪð/
ấn tượng với
book an appointment (phrase) /bʊk ən əˈpɔɪntmənt/
đặt cuộc hẹn
card reader (n) /kɑːd ˈriːdə/
máy đọc thẻ
city dweller (n) /ˈsɪti ˈdwelə/
dân thành phố
cope with (phrase) /kəʊp wɪð/
đối phó với
cybercrime (n) /ˈsaɪbə kraɪm/
tội phạm trên mạng
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/
kinh tế
exhibition (n) /ˌeksɪˈbɪʃn/
triển lãm
facility (n) /fəˈsɪləti/
cơ sở vật chất
high-rise building (n) /ˈhaɪ raɪz ˈbɪldɪŋ/
tòa nhà cao tầng
impact on (phrase) /ˈɪmpækt ɒn/
ảnh hưởng đến
infrastructure (n) /ˈɪnfrəstrʌktʃə/
cơ sở hạ tầng
interact with (phrase) /ˌɪntərˈækt wɪð/
tương tác với
liveable (adj) /ˈlɪvəbəl/
đáng sống
make a payment (phrase) /meɪk ə ˈpeɪmənt/
thanh toán
make room for (phrase) /meɪk ruːm fɔː/
nhường chỗ cho
operate (v) /ˈɒpəreɪt/
vận hành
pedal (v) /ˈpedəl/
đạp (bàn đạp, xe đạp)
pedestrian zone (n) /pəˈdestriən zəʊn/
khu vực dành cho người đi bộ
prescription (n) /prɪˈskrɪpʃən/
đơn thuốc
privacy (n) /ˈpraɪvəsi/
sự riêng tư
private vehicle (n) /ˈpraɪvɪt ˈviːɪkl/
phương tiện cá nhân
pros and cons (phrase) /prəʊz ənd kɒnz/
ưu điểm và nhược điểm
public transport (n) /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/
phương tiện giao thông công cộng
refund (n) /ˈriːfʌnd/
hoàn tiền
roof garden (n) /ruːf ˈɡɑːdn/
vườn trên mái nhà
route (n) /ruːt/
tuyến đường
sense of community (n) /sens əv kəˈmjuːnɪti/
tinh thần cộng đồng
skyscraper (n) /ˈskaɪˌskreɪpə/
tòa nhà chọc trời
smart sensor (n) /smɑːt ˈsensə/
cảm biến thông minh
suburb (n) /ˈsʌbɜːb/
vùng ngoại ô
sustainable (adj) /səˈsteɪnəbl/
bền vững
urban center (n) /ˈɜːbən ˈsentə/
trung tâm đô thị