Buổi 9

studied byStudied by 0 people
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

26 Terms

1
消費財
しょうひざい Hàng tiêu dùng
New cards
2
生産財
せいさんざい nguyên liệu sản xuất
New cards
3
人口統計
じんこうとうけい thống kê dân số, nhân khẩu
New cards
4
気候
きこう Khí hậu
New cards
5
家族構成
かぞくこうせい cấu trúc/ thành phần gia đình
New cards
6
個性
こせい cá tính
New cards
7
購買頻度
こうばいひんど tần suất mua hàng
New cards
8
ブランド忠誠
ちゅうせい lòng trung thành với nhãn hàng
New cards
9
組織構造
そしきこうぞう
Cơ cấu tổ chức
New cards
10
業種
ぎょうしゅ
ngành nghề
New cards
11
購買習慣
こうばいしゅうかん thói quen mua hàng
New cards
12
防寒機能
ぼうかんきのう chức năng chống lạnh
New cards
13
装置
そうち thiết bị
New cards
14
年を重ねる
かさねる già đi
New cards
15
はだ da
New cards
16
側面
そくめん Mặt bên, một bên
New cards
17
外交的
がいこうてき ngoại giao, giao lưu
New cards
18
内向的
ないこうてき hướng nội, sống nội tâm
New cards
19
志向
しこう chí hướng
New cards
20
グルメ
sành ăn, người sành ăn
New cards
21
典型的
てんけいてき điển hình
New cards
22
移住地域
いじゅうちいき khu vực nhập cư/ di trú
New cards
23
便益
べんえき lợi ích, tiện ích, lợi nhuận
New cards
24
衣料
いりょう quần áo
New cards
25
自家用車
じかようしゃ
xe riêng
New cards
26
電化製品
でんかせいひん đồ điện
New cards
robot