Thẻ ghi nhớ: Unit 6 (ADVERB + CONJUNCTION) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

割に

わりに

- Tương đối là, khá là

- 電車は割りにすいていた。Xe điện thì khá là trống.

- あの地震は割りに大きかった。Cơn động đất ấy tương đối là lớn.

- 今日は割りに涼しい。Ngày hôm nay thì khá là lạnh.

- この本は割りに難しい。Cuốn sách này khá là khó.

2
New cards

何もかも

toàn bộ, mọi thứ

3
New cards

たっぷり

Thừa thãi ,dư thừa ,đầy tràn (thời gian ,đồ ăn)

4
New cards

たちまち

ngay lập tức, ngay tức khắc, đột nhiên

5
New cards

まもなく

sắp, chẳng mấy chốc, trong chốc lát

6
New cards

そのうち(に)

chẳng mấy chốc

7
New cards

やがて

mới đây mà đã sắp; sắp sửa

8
New cards

いずれ

một ngày nào đó, từng cái; một trong

9
New cards

とっくに

cách đây lâu lắm

10
New cards

いきなり

Thình lình, đột ngột

11
New cards

絶えず

たえず

liên tục, liên miên

12
New cards

しばしば

nhiều lần, liên tục, thường

13
New cards

しょっちゅう

luôn luôn, thường xuyên

14
New cards

たまに

thỉnh thoảng

15
New cards

はらはら

Nghẹt thở, thót tim

16
New cards

かんかん

rực rỡ(ánh sáng), bực mình

17
New cards

のろのろ

chậm rãi, chậm như sên

18
New cards

ふらふら

Say xẩm mặt mày, chóng

mặt

19
New cards

すると

sau đó, tiếp đó, rồi, khi ~ như

vậy thì

20
New cards

すなわち

Tóm lại, đó là

21
New cards

さて

và bây giờ, và sau đây

22
New cards

ほぼ

gần như, hầu hết

23
New cards

相当

そうとう

tương đương

24
New cards

今後

こんご

từ bây giờ, sau này

25
New cards

後に

sau đó, tương lai (晴れのち曇り trời nắng sau đó có mây)

26
New cards

先ほど

さきほど

lúc nãy

27
New cards

すでに

Đã; Đã...rồi

28
New cards

事前に

じぜんに

trước

29
New cards

当日

とうじつ

ngày hôm đó

ĐANG, ĐƯƠNG NHẬT

30
New cards

当時

とうじ

thời đó

31
New cards

一時

いちじ

tạm thời, nhất thời

32
New cards

至急

しきゅう

Gấp gáp; khẩn cấp; ngay lập tức

CHÍ CẤP

33
New cards

直ちに

ただちに

ngay lập tức TRỰC

34
New cards

早速

さっそく

ngay lập tức TẢO TỐC

35
New cards

常に

つねに

(phó từ) thường thường, luôn

THƯỜNG

36
New cards

たびたび

nhiều lần, liên tục, thường

37
New cards

滅多に

めったに

Hiếm khi DIỆT ĐA

38
New cards

にこにこ / にっこり

Mỉm cười , tủm tỉm

39
New cards

にやにや・にやりと

Cười đểu, cười mỉa mai

40
New cards

どきどき・どきりと

hồi hộp, tim đập thình thịch

41
New cards

びしょびしょ・びっしょり

Ướt đẫm, ướt như chuột lột

42
New cards

うろうろ

Đi đi lại lại,đi quanh quẩn, lãng vãng

43
New cards

ぶらぶら

đu đưa; không mục đích; nhàn rỗi; lờ đờ; đi tha thẩn; rong chơi; nhàn rỗi; đi dạo nhàn rỗi

44
New cards

したがって

Sở dĩ, Vì vậy, do vậy

45
New cards

だが

tuy nhiên

46
New cards

ところが

nhưng

47
New cards

しかも

hơn nữa

48
New cards

なぜなら

bởi vì là; nếu nói là do sao thì, vì, bởi vì, vì, do bởi

49
New cards

だって

bởi vì, như

50
New cards

要するに

ようするに

Tóm lại là, nói tóm lại là

51
New cards

あるいわ

hoặc, có lẽ

52
New cards

では

thế thì, vậy thì (thể lịch sự củaじゃ)

53
New cards

ところで

nhân tiện đây

54
New cards

そう言えば

Nhắc mới nhớ

55
New cards

ただ

chỉ, đơn thuần, bình thường

56
New cards

最も

もっとも

Nhất là TỐI

57
New cards

多少

たしょう

ít nhiều

58
New cards

少々

しょうしょう

một chút, khoảnh khắc (thời gian)

59
New cards

すべて

toàn bộ, tất cả

60
New cards

出来るだけ

できるだけ

cố gắng hết sức

61
New cards

次第に

しだいに

dần dần, từ từ

62
New cards

徐々に

じょじょに

chầm chậm, thong thả

63
New cards

さらに

hơn nữa

64
New cards

一層

いっそう

hơn hẳn so với, hơn, càng ngày càng...

65
New cards

一段と

いちだんと

(phó từ) hơn rất nhiều, hơn một bậc

NHẤT ĐỌAN

66
New cards

より

hơn

67
New cards

結局

けっきょく

Cuối cùng,rốt cuộc

KẾT CỤC

68
New cards

ようやく

(sau bao nỗ lực) cuối cùng (=やっと=ついに=とうとう)

69
New cards

再び

ふたたび

lại, lại một lần nữa TÁI

70
New cards

今度

こんど

lần tới KIM ĐỘ