1/19
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Assistance (n)
Sự hỗ trợ
Association (n)
Sự liên kết
Reconcile (v)
Hòa giải, làm lành
Compassion (n)
Lòng trắc ẩn, sự thương xót
Current (adj)
Hiện thời
Delicate (adj)
Mong manh
Frustrating ( adj )
Gây bực bội
Impaired (adj)
Suy yếu
Infectious (adj)
Dễ lây lan
Conservative (adj)
Bảo thủ
Prioritise (v)
Ưu tiên
Reference (n)
Sự tham khảo
Studious (adj)
Chăm chỉ, siêng năng
Analyse (v)
Phân tích
Strive (v)
Cố gắng, phấn đấu
Available (adj )
Sẵn có
Unwise (adj)
Không khôn ngoan
Abundant (adj)
Dư thừa, dồi dào
Breathtaking (adj)
Ngoạn mục
Catastrophic (adj)
Có tính thảm khốc