MINNA NO NIHONGO BÀI 12

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

かんたん[な]

đơn giản

<p>đơn giản</p>
2
New cards

ちかい

gần

<p>gần</p>
3
New cards

とおい

xa

<p>xa</p>
4
New cards

はやい

速い(chỉ tốc độ) 早い(chỉ thời gian) nhanh, sớm

<p>速い(chỉ tốc độ) 早い(chỉ thời gian) nhanh, sớm</p>
5
New cards

おそい

chậm, muộn

<p>chậm, muộn</p>
6
New cards

おおい

nhiều [người]

<p>nhiều [người]</p>
7
New cards

すくない

ít [người]

<p>ít [người]</p>
8
New cards

あたたかい

暖かい(thời tiết) 温かい(chỉ nhiệt độ) ấm

<p>暖かい(thời tiết) 温かい(chỉ nhiệt độ) ấm</p>
9
New cards

すずしい

mát

<p>mát</p>
10
New cards

あまい

ngọt

<p>ngọt</p>
11
New cards

からい

cay

<p>cay</p>
12
New cards

にがい

đắng

<p>đắng</p>
13
New cards

しおからい

mặn

<p>mặn</p>
14
New cards

すっぱい

chua

<p>chua</p>
15
New cards

おもい

nặng

<p>nặng</p>
16
New cards

かるい

nhẹ

<p>nhẹ</p>
17
New cards

いい

thích, chọn, dùng [cà phê]

<p>thích, chọn, dùng [cà phê]</p>
18
New cards

きせつ

mùa

<p>mùa</p>
19
New cards

はる

mùa xuân

<p>mùa xuân</p>
20
New cards

なつ

mùa hè

<p>mùa hè</p>
21
New cards

あき

mùa thu

<p>mùa thu</p>
22
New cards

ふゆ

mùa đông

<p>mùa đông</p>
23
New cards

てんき

thời tiết

<p>thời tiết</p>
24
New cards

あめ

mưa

<p>mưa</p>
25
New cards

ゆき

tuyết

<p>tuyết</p>
26
New cards

くもり

có mây

<p>có mây</p>
27
New cards

ホテル

khách sạn

<p>khách sạn</p>
28
New cards

くうこう

sân bay

<p>sân bay</p>
29
New cards

うみ

biển

<p>biển</p>
30
New cards

せかい

thế giới

<p>thế giới</p>
31
New cards

パーティー

tiệc

<p>tiệc</p>
32
New cards

(お)まつり

lễ hội

<p>lễ hội</p>
33
New cards

しけん

kỳ thi, bài thi

<p>kỳ thi, bài thi</p>
34
New cards

すきやき

sukiyaki (món thịt bò nấu rau)

<p>sukiyaki (món thịt bò nấu rau)</p>
35
New cards

さしみ

sashimi (món gỏi cá sống)

<p>sashimi (món gỏi cá sống)</p>
36
New cards

(お)すし

sushi

<p>sushi</p>
37
New cards

てんぷら

tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)

<p>tempura (món hải sản và rau chiên tẩm bột)</p>
38
New cards

いけばな

nghệ thuật cắm hoa (〜を します:cắm hoa )

<p>nghệ thuật cắm hoa (〜を します:cắm hoa )</p>
39
New cards

もみじ

lá đỏ

<p>lá đỏ</p>
40
New cards

どちら

cái nào

<p>cái nào</p>
41
New cards

どちらも

cả hai

<p>cả hai</p>
42
New cards

ずっと

hơn hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa 2 đối tượng), suốt

<p>hơn hẳn (dùng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa 2 đối tượng), suốt</p>
43
New cards

はじめて

lần đầu tiên

<p>lần đầu tiên</p>
44
New cards

ただいま

tôi về rồi đây (dùng để nói khi về đến nhà)

<p>tôi về rồi đây (dùng để nói khi về đến nhà)</p>
45
New cards

おかえりなさい

anh/chị đã về rồi đấy à? (dùn để nói khi ai đó mới về đến nhà)

<p>anh/chị đã về rồi đấy à? (dùn để nói khi ai đó mới về đến nhà)</p>
46
New cards

すごいですね

ghê quá nhỉ/ hay quá nhỉ

<p>ghê quá nhỉ/ hay quá nhỉ</p>
47
New cards

でも

nhưng

<p>nhưng</p>
48
New cards

つかれました

tôi mệt rồi

<p>tôi mệt rồi</p>
49
New cards

ぎおんまつり

Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất kyoto)

<p>Lễ hội Gi-ôn (lễ hội nổi tiếng nhất kyoto)</p>
50
New cards

シンガポール

singapore

<p>singapore</p>
51
New cards

ホンコン

Hồng Kông

<p>Hồng Kông</p>