1/70
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inhibit (v)
ngăn chặn; hạn chế; làm lo lắng
manifest (v)
biểu hiện; thể hiện
justify (v)
bào chữa; biện hộ
motivate (v)
thúc đẩy
discontent (n)
sự bất bình
policy (n)
chính sách
strike (v)
đình công
sympathetic (adj)
đồng cảm
inspiring (adj)
truyền cảm hứng
diligent (adj)
siêng năng
vibrant (adj)
sôi động
attend (v)
tham dự; chú ý
norm (n)
chuẩn mực; điều bình thường
divert (v)
điều hướng
distract (v)
làm sao lãng
convert (v)
chuyển đổi
tailor (v)
điều chỉnh (cho phù hợp)
turnover (n)
doanh số; kim ngạch
conflict (n)
xung đột
layoff (n)
sự sa thải
quality (n)
phẩm chất
professionalism (n)
tính chuyên nghiệp
pursue (v)
theo đuổi
owe (v)
nợ
adapt (v)
thích nghi
adjust (v)
điều chỉnh
flexible (adj)
linh hoạt
qualification (n)
trình độ chuyên môn
desirous (adj)
mong muốn
desirable (adj)
đáng mong muốn
habitual (adj)
theo thói quen
occasional (adj)
thỉnh thoảng
demonstrate (v)
trình bày
screen (v)
kiểm tra; che kín; bảo vệ
shadow (v)
theo dõi; theo sát
exhibit (v)
trưng bày; thể hiện
susceptible (adj)
dễ bị ảnh hưởng
conducive (adj)
có lợi
permissible (adj)
được phép
receptive (adj)
dễ tiếp thu
diplomacy (n)
sự tinh tế khi đối nhân xử thế; ngoại giao
relation (n)
quan hệ
agreement (n)
sự hòa hợp
arrangement (n)
sự sắp xếp
circumstance (n)
hoàn cảnh
probation (n)
kỳ thử việc
acclimatise (v)
thích nghi
assemble (v)
tập hợp
arrange (v)
sắp xếp
awaken (v)
đánh thức
well-prepared (adj)
chuẩn bị tốt
self-motivated (adj)
tự tạo động lực cho bản thân
entry-level (adj)
(công việc) thấp nhất trong công ty
thought-provoking (adj)
đáng suy nghĩ
rewarding (adj)
bổ ích
hostile (adj)
thù địch
approachable (adj)
dễ gần
strict (adj)
nghiêm khắc
informative (adj)
nhiều thông tin
convey (v)
truyền tải
respond (v)
phản hồi
prioritise (v)
ưu tiên
communicate (v)
giao tiếp
conscientious (adj)
tận tâm
critical (adj)
phê bình; nguy kịch; quan trọng
desperate (adj)
tuyệt vọng
empathetic (adj)
đồng cảm
outgoing (adj)
hòa đồng; hướng ngoại
gregarious (adj)
thích giao du
diligent (adj)
siêng năng
responsive (adj)
đáp ứng