IDIOMS (HAPPINESS and SADNESS)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

be thrilled to bits

rất vui mừng, hào hứng

2
New cards

be on cloud nine

rất hạnh phúc, vui sướng tột cùng

3
New cards

be/feel on top of the world

cảm thấy cực kỳ hạnh phúc, phấn chấn hoặc tự hào

4
New cards

be over the moon

rất vui sướng, hài lòng

5
New cards

be in seventh heaven

rất hạnh phúc, vui sướng tột cùng

6
New cards

get a (real) kick out of sth

rất thích thú, cảm thấy vui vẻ

7
New cards

do sth for kicks

làm điều gì đó chỉ để vui

8
New cards

jump for joy

nhảy lên vì vui sướng

9
New cards

be floating/walking on air

cảm thấy cực kỳ hạnh phúc

10
New cards

sth makes your day

một điều gì đó làm bạn thấy rất vui, hạnh phúc hoặc phấn chấn

11
New cards

out of sorts

không khỏe, cảm thấy không vui, khó chịu

12
New cards

down in the dumps

cảm thấy buồn bã, chán nản

13
New cards

it’s not the end of the world

điều gì đó không quá nghiêm trọng, vẫn có thể cải thiện hoặc thay đổi

14
New cards

just grin and bear it

mỉm cười và chịu đựng

15
New cards

a misery guts

người lúc nào cũng buồn bã, khó chịu và hay phàn nàn

16
New cards

sour grapes

điều gì đó được cho là không quan trọng hoặc không xứng đáng chỉ vì họ không có được

17
New cards

put a damper on

làm giảm bớt niềm vui, sự hứng thú hoặc mất đi sự vui vẻ

18
New cards
19
New cards