1/22
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Catch up
Đuổi kịp
Drop out
Bỏ học
Look into
Xem xét, nghiên cứu
Pick up
Học được, cải thiện
Go over
Ôn lại, kiểm tra
Keep up with
Theo kịp, duy trì
Brush up on
Ôn lại
Get ahead
Tiến bộ, vượt lên
Hand in
Nộp( bài tập)
Carry out
Thực hiện
Motivation
Động lực
Knowledge
Kiến thức
Encourage
Khuyến khích
Achievement
Thành tích
Access
Tiếp cận
Opportunity
Cơ hội
Knowledgeable
Có kiến thức
Development
Phát triển
Resource
Tài nguyên
Improve
Cải thiện