Test AS

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Core Test

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

Die Einheit

đơn vị

2
New cards

aufweisen

cho thấy, thể hiện

3
New cards

die Proportion

tỷ lệ, sự cân đối

4
New cards

einzeichnen

vẽ vào, đánh dấu vào

5
New cards

Der Umfang

chu vi

6
New cards

Die Schiebe

đĩa, tấm kính cửa sổ

7
New cards

Die Strecke

quãng đường

8
New cards

Der Satellit

vệ tinh

9
New cards
10
New cards
11
New cards

Die Diagonale

đường chéo

12
New cards

Die Leine

dây kéo, dây buộc động vật

13
New cards

anbinden

gắn vào,buộc vào

14
New cards

auffressen

ăn ngấu nghiến

15
New cards

Der Teich

ao, hồ nhỏ

16
New cards

Der Schiene

nẹp cố định, đường ray

17
New cards

befestigen

cố định, gắn chặt

18
New cards

gleiten

trượt, lướt trên bề mặt

19
New cards

Die Verfügung

sự có sẵn

20
New cards

richten

định hướng điều chỉnh

21
New cards

abwärt

hướng xuống

22
New cards

ursprünglich

ban đầu, nguyên thủy

23
New cards

echtes Gewicht

Trọng lượng thực tế

24
New cards

scheinbares Gewicht

Là trọng lượng cảm nhận được khi vật ở trong chất lỏng hoặc chịu các lực khác (như gia tốc).

25
New cards

Fadenpendel

con lắc dây

26
New cards

aufhangen

treo lên

27
New cards

ausüben

tác động

28
New cards

Die Skala

thang đo

29
New cards

Die Spannung

sự căng giãn

30
New cards

Die Balkenwaage

cân đòn

31
New cards

Die Zugwaage

cân kéo

32
New cards

entsprechen

tương ứng với

33
New cards

Das Dynamometer

công cụ đo lực

34
New cards

Die Abschnitten

phần, đoạn

35
New cards
36
New cards

bestehen

tồn tại(vấn đề),vượt qua( kỳ thi),bao gồm

37
New cards

befestigen

được cố định

38
New cards

Der Winkel

góc

39
New cards

pendelschwingungsdauer

chu kỳ dao động của con lắc

40
New cards

Die Abblidung

biểu đồ

41
New cards

Der Tau

sương( sương sớm buổi sáng)

42
New cards

aufnehmen

hấp thụ

43
New cards

Wannenförmige

lá hình bồn

44
New cards

Der Auftrieb

lực nổi, lực nâng

45
New cards

Der Metallbecher

cốc kim loại

46
New cards

befindlichen

có mặt, tồn tại

47
New cards
48
New cards
49
New cards

austatten

cung cấp, trang bị

50
New cards

unterschwellig

ngấm ngầm, tiềm ẩn

51
New cards

ganz schlimm

rất tệ

52
New cards

Das Gefäß

bình chứa, vật chứa

53
New cards

durchklingen

vang lên, nghe thấy thoáng qua, hiện rõ trong lời nói

54
New cards

Der Knackpunkt

điểm mẫu chốt

55
New cards

Das Verlangen

yêu cầu, đòi hỏi, mong muốn

56
New cards

ständig

liên tục, thường xuyên

57
New cards

einschalten

báo cáo