1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
inherited = innate
được thừa hưởng/bẩm sinh (tài năng, đặc điểm)
play the decisive role in
đóng vai trò quyết định, quan trọng
explicit (adj)
rõ ràng
inquiry (n)
sự điều tra, tìm kiếm
bear out
xác nhận, xác minh
conditioned (adj)
có điều kiện (phản xạ)
allegedly (adj)
được cho là/bị cáo buộc (chưa dc chứng minh)
favouring (v)
ưu tiên, ủng hộ
mate (n)
= friend
hue (n)
(tông) màu
progeny (n)
= offspring
display (v)
bày ra, phô bày
incline = tend (v)
muốn làm gì
captivating (adj)
= attractive = appealing = charming