Lesson 5. Revision 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

Receipt

(n) Tờ hóa đơn

2
New cards

Suddenly

(adv) Bất thình lình

3
New cards

Church

(n) Nhà thờ

4
New cards

Gossip

(n) Lời đồn

5
New cards

Celebrity

(n) Người nổi tiếng

6
New cards

Take naps

(n) Giấc ngủ ngắn

7
New cards

Bark

(v) Sủa

8
New cards

Plate filled

(adj) Đĩa đầy

9
New cards

Safe and sound

(adj) An toàn

10
New cards

Even

(adv) Thậm chí

11
New cards

Clay

(n) Đất sét

12
New cards

Material

(n) Chất liệu, tài liệu

13
New cards

Marine biologist

(n) Nhà sinh vật học biển

14
New cards

Creatures

(n) Sinh vật, tạo vật

15
New cards

Determine

(v) Quyết tâm

16
New cards

Tough

(adj) Khó khăn, khắc nghiệt

17
New cards

Career path

(n) Con đường sự nghiệp

18
New cards

Willing

(adj) Tự nguyện

19
New cards

Struggle

(v) Vật lộn

20
New cards

Access

(v) Tiếp cận

21
New cards

Well-being

(adj) Tinh thần và sức khỏe toàn diện

22
New cards

Sugary drink

(n) Đồ uống nhiều đường

23
New cards

Processed food

(n) Thực phẩm đã qua chế biến

24
New cards

Getting involved in

(phr.v) Tham gia vào

25
New cards

Making healthy choices

Đưa ra lựa chọn tốt cho sức khỏe

26
New cards

Effort

(v) Nỗ lực

27
New cards

A variety of

Nhiều loại, đa dạng

28
New cards

Regardless of

Bất kể

29
New cards

A great choice for

Một lựa chọn tuyệt vời cho

30
New cards

Look for

(phr.v) Tìm kiếm

31
New cards

Fully qualified

Đạt đủ trình độ

32
New cards

Adventure

(n) Cuộc phiêu lưu

33
New cards

Go snorkeling

(v) Đi lặn

34
New cards

Go windsurfing

(v) Đi lướt ván

35
New cards

A debate exist

Hiện có tranh luận về

36
New cards

Priority

(n) Quyền ưu tiên, sự ưu tiên

37
New cards

Increased environmental awareness

Sự nhận thức về môi trường được nâng cao

38
New cards

Protection of natural habitats

Sự bảo vệ các môi trường sống tự nhiên

39
New cards

Responsible

(adj) Trách nhiệm

40
New cards

Revenue

(n) Doanh thu, nhập nhập

41
New cards

Reducing damage to ecosystems

Giảm thiệt hại với các hệ sinh thái

42
New cards

Infrastructure

(n) Cơ sở hạ tầng

43
New cards

Drawback

(n) Hạn chế, bất lợi

44
New cards

Advantages

(n) Lợi ích

45
New cards

Well-established

(adj) Được thiết lập vững chắc

46
New cards

Overcrowding

(n) Quá tải

47
New cards

Initiative

(n) Sáng kiến, sự chủ động

48
New cards

Well-managed

(adj) Quản lý tốt

49
New cards

Ideal approach

(n) Phương pháp lý tưởng

50
New cards

Equally

(adv) Một cách công bằng

51
New cards

Better on

(adj) Giỏi hơn về

52
New cards

Statement

(n) Lời tuyên bố

53
New cards

Colleague

(n) Đồng nghiệp

54
New cards

Though

(adv) Thế nhưng

55
New cards

Fashionable

(adj) Hợp thời trang

56
New cards

Possible

(adj) Có thể, khả thi

57
New cards

Compare

(v) So sánh

58
New cards

Less fit

(adj) Kém khỏe mạnh hơn

59
New cards

Satisfy

(adj) Thỏa mãn

60
New cards

Evolve

(v) Phát triển dần

61
New cards

Fulfilling

(adj) Mang lại sự hài lòng