Thẻ ghi nhớ: ETS 2023 - TEST 5 - PART 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Budget (n.)

/ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách

<p>/ˈbʌdʒɪt/ Ngân sách</p>
2
New cards

Be willing to (phrase)

- Sẵn sàng

<p>- Sẵn sàng</p>
3
New cards

Come to a compromise (phrase)

- Đạt được sự thỏa thuận

<p>- Đạt được sự thỏa thuận</p>
4
New cards

Vibrant (adj.)

/ˈvaɪbrənt/ Sôi động

<p>/ˈvaɪbrənt/ Sôi động</p>
5
New cards

On a rotating basis (phrase)

- Theo lịch xoay vòng

<p>- Theo lịch xoay vòng</p>
6
New cards

Steam room (n.)

/stim rum/ Phòng xông hơi

<p>/stim rum/ Phòng xông hơi</p>
7
New cards

Malfunction (n.)

/ˌmælˈfʌŋkʃən/ Sự trục trặc

8
New cards

Physical therapy (n.)

/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ Vận động trị liệu

<p>/ˈfɪzɪkəl ˈθɛrəpi/ Vận động trị liệu</p>
9
New cards

IDs (abbreviation)

/aɪˈdiːz/ Thẻ căn cước

<p>/aɪˈdiːz/ Thẻ căn cước</p>
10
New cards

Airing (n.)

/ˈɛrɪŋ/ Phát sóng

<p>/ˈɛrɪŋ/ Phát sóng</p>
11
New cards

Accurate (adj.)

/ˈækjərət/ Chính xác

<p>/ˈækjərət/ Chính xác</p>
12
New cards

Meteor shower (n.)

/ˈmiːtiər ˈʃaʊər/ Mưa sao băng

<p>/ˈmiːtiər ˈʃaʊər/ Mưa sao băng</p>
13
New cards

Astronomy (n.)

/əˈstrɒnəmi/ Thiên văn học

<p>/əˈstrɒnəmi/ Thiên văn học</p>
14
New cards

Restrict (v.)

/rɪˈstrɪkt/ Hạn chế

<p>/rɪˈstrɪkt/ Hạn chế</p>
15
New cards

Anniversary (n.)

/ˌænəˈvɜrsəri/ Kỷ niệm

<p>/ˌænəˈvɜrsəri/ Kỷ niệm</p>
16
New cards

Luncheon (n.)

/ˈlʌntʃən/ Bữa trưa

<p>/ˈlʌntʃən/ Bữa trưa</p>
17
New cards

Achievement (n.)

/əˈʧiːvmənt/ Thành tựu

<p>/əˈʧiːvmənt/ Thành tựu</p>
18
New cards

Millionth

/ˈmɪljənθ/ Thứ một triệu

<p>/ˈmɪljənθ/ Thứ một triệu</p>
19
New cards

Equipped with

/ɪˈkwɪpt wɪð/ Được trang bị với

<p>/ɪˈkwɪpt wɪð/ Được trang bị với</p>
20
New cards

Negotiate (v.)

/nɪˈɡoʊʃɪˌeɪt/ Đàm phán

<p>/nɪˈɡoʊʃɪˌeɪt/ Đàm phán</p>
21
New cards

Agenda (n.)

/əˈʤɛndə/ Chương trình họp

<p>/əˈʤɛndə/ Chương trình họp</p>
22
New cards

Reservation (n.)

/ˌrɛzərˈveɪʃən/ Đặt chỗ

<p>/ˌrɛzərˈveɪʃən/ Đặt chỗ</p>
23
New cards

In advance (phrase)

- Trước khi

<p>- Trước khi</p>
24
New cards

Describe (v.)

/dɪsˈkraɪb/ Miêu tả

<p>/dɪsˈkraɪb/ Miêu tả</p>
25
New cards

Specification (n.)

/ˌspɛsəfɪˈkeɪʃən/ Thông số kỹ thuật

<p>/ˌspɛsəfɪˈkeɪʃən/ Thông số kỹ thuật</p>
26
New cards

Product demonstration (n.)

- Trình diễn sản phẩm

<p>- Trình diễn sản phẩm</p>
27
New cards

Dimension (n.)

/dɪˈmɛnʃən/ Chiều

<p>/dɪˈmɛnʃən/ Chiều</p>
28
New cards

Last-minute (adj.)

/ˌlæst ˈmɪnɪt/ Cuối cùng

<p>/ˌlæst ˈmɪnɪt/ Cuối cùng</p>
29
New cards

Labor shortage (n.)

/ˈleɪbər ˈʃɔrtɪdʒ/ Thiếu lao động

<p>/ˈleɪbər ˈʃɔrtɪdʒ/ Thiếu lao động</p>
30
New cards

Refuse (v.)

/rɪˈfjuːz/ Từ chối

<p>/rɪˈfjuːz/ Từ chối</p>
31
New cards

Inconvenience (n.)

/ˌɪnkənˈviːniəns/ Sự bất tiện

<p>/ˌɪnkənˈviːniəns/ Sự bất tiện</p>
32
New cards

Merchandise (n.)

/ˈmɜːrtʃəndaɪz/ Hàng hóa

<p>/ˈmɜːrtʃəndaɪz/ Hàng hóa</p>
33
New cards

On-site (adj.)

/ˈɑnˌsaɪt/ Tại chỗ

<p>/ˈɑnˌsaɪt/ Tại chỗ</p>
34
New cards

Resident (n.)

/ˈrɛzɪdənt/ Cư dân

<p>/ˈrɛzɪdənt/ Cư dân</p>
35
New cards

Laundry (n.)

/ˈlɔndri/ Giặt là

<p>/ˈlɔndri/ Giặt là</p>
36
New cards

Tenant (n.)

/ˈtɛnənt/ Người thuê

<p>/ˈtɛnənt/ Người thuê</p>
37
New cards

Access (v.)

/ˈæksɛs/ Truy cập

38
New cards

Renovate (v.)

/ˈrɛnəˌveɪt/ Tu sửa

<p>/ˈrɛnəˌveɪt/ Tu sửa</p>
39
New cards

Retail (n.)

/ˈriteɪl/ Bán lẻ

<p>/ˈriteɪl/ Bán lẻ</p>
40
New cards

Inspection (n.)

/ɪnˈspɛkʃən/ Kiểm tra

<p>/ɪnˈspɛkʃən/ Kiểm tra</p>
41
New cards

Shortage room (n.)

/ˈʃɔrtɪdʒ rum/ Phòng thiếu hụt

<p>/ˈʃɔrtɪdʒ rum/ Phòng thiếu hụt</p>
42
New cards

Mail out (v.)

- Gửi thư đi

<p>- Gửi thư đi</p>
43
New cards

Boom (v.)

/buːm/ Tăng trưởng mạnh

<p>/buːm/ Tăng trưởng mạnh</p>
44
New cards

Revisit (v.)

/ˌriːˈvɪzɪt/ Đi lại, xem xét lại

<p>/ˌriːˈvɪzɪt/ Đi lại, xem xét lại</p>
45
New cards

Multiple (adj.)

/ˈmʌltɪpl/ Nhiều

<p>/ˈmʌltɪpl/ Nhiều</p>
46
New cards

Manufacturer (n.)

/ˌmænjuˈfækʧərər/ Nhà sản xuất

<p>/ˌmænjuˈfækʧərər/ Nhà sản xuất</p>
47
New cards

Rewards (n.)

/rɪˈwɔrdz/ Phần thưởng

<p>/rɪˈwɔrdz/ Phần thưởng</p>
48
New cards

Policy (n.)

/ˈpɒləsi/ Chính sách

<p>/ˈpɒləsi/ Chính sách</p>
49
New cards

Our local rival (phrase)

- Đối thủ cạnh tranh trong địa phương của chúng tôi

<p>- Đối thủ cạnh tranh trong địa phương của chúng tôi</p>
50
New cards

Settle into (phr.v)

- Làm quen với, thích nghi với

<p>- Làm quen với, thích nghi với</p>
51
New cards

Vote (v.)

/voʊt/ Bỏ phiếu

<p>/voʊt/ Bỏ phiếu</p>