UNIT 5: HUMAN JOURNEY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

bulk

phần lớn, số lượng lớn

2
New cards

bulky

cồng kềnh, to lớn

3
New cards

bulk

llàm tăng kích thước

4
New cards

calculate

tính toán, ước tính

5
New cards

calculation

sự tính toán, kết quả tính

6
New cards

calculated

được tính toán kỹ lưỡng

7
New cards

descendant

hậu duệ, con cháu

8
New cards

descend

đi xuống, truyền lại

9
New cards

descent

sự đi xuống, nguồn gốc

10
New cards

identical

giống hệt

11
New cards

identity

danh tính, bản sắc

12
New cards

identically

một cách giống hệt

13
New cards

immense

rất lớn, khổng lồ

14
New cards

immensity

sự rộng lớn, bao la

15
New cards

immensely

rất nhiều, vô cùng

16
New cards

roughly

khoảng chừng, đại khái

17
New cards

rough

thô ráp, gồ ghề

18
New cards

roughness

sự thô ráp

19
New cards

scattered

rải rác, phân tán

20
New cards

scatter

rải rác, phân tán

21
New cards

scattering

sự rải rác

22
New cards

trace (n)

dấu vết, vết tích

23
New cards

trace (v)

truy tìm, lần theo dấu vết

24
New cards

traceable

có thể truy tìm được

25
New cards

vanish

biến mất, tan biến

26
New cards

vanishing

đang biến mất

27
New cards

vanishment

sự biến mất

28
New cards

analogous

tương tự

29
New cards

analogy

sự tương tự

30
New cards

analogously

một cách tương tự

31
New cards

clue

manh mối

32
New cards

clue

đưa ra manh mối

33
New cards

clueless

không có manh mối

34
New cards

disrupt

làm gián đoạn

35
New cards

disruption

sự gián đoạn, sự phá vỡ

36
New cards

discruptive

gây rối loạn

37
New cards

horizon

đường chân trời, phạm vị hiểu biết

38
New cards

horizontal

nằm ngang

39
New cards

horizontally

theo chiều ngang

40
New cards

intact

nguyên vẹn, không bị hư hại

41
New cards

intactness

sự nguyên vẹn

42
New cards

interval

khoảng thời gian

43
New cards

intervene

can thiệp, xen vào

44
New cards

intervention

sự can thiệp

45
New cards

navigation

sự điều hướng

46
New cards

navigate

điều hướng, lái

47
New cards

navigable

có thể đi lại, điều hướng được

48
New cards

phenomenal

phi thường

49
New cards

phenomenally

một cách phi thường

50
New cards

stretch

kéo căng, duỗi ra

51
New cards

stretch (n)

sự kéo dài

52
New cards

stretchy

có tính đàn hồi

53
New cards

stubborn

bướng bỉnh

54
New cards

stubbornness

sự bướng bỉnh

55
New cards

stubbornly

một cách bướng bỉnh