Thẻ ghi nhớ: listening news | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/97

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

98 Terms

1
New cards

aviation

ngành hàng không

<p>ngành hàng không</p>
2
New cards

year on year

cùng kỳ năm trước

3
New cards

inflation

sự lạm phát

<p>sự lạm phát</p>
4
New cards

impose sanctions on

áp đặt lệnh trừng phạt lên

<p>áp đặt lệnh trừng phạt lên</p>
5
New cards

patent

bằng sáng chế

<p>bằng sáng chế</p>
6
New cards

filing

Lưu trữ, sắp xếp hồ sơ

<p>Lưu trữ, sắp xếp hồ sơ</p>
7
New cards

cutting edge

mới nhất, hiện đại nhất

<p>mới nhất, hiện đại nhất</p>
8
New cards

hail

kêu

9
New cards

state backed capitalism

chủ nghĩa tư bản nhà nước

10
New cards

moderately

vừa phải

11
New cards

enticing

hấp dẫn

<p>hấp dẫn</p>
12
New cards

shortcut

Lối tắt

<p>Lối tắt</p>
13
New cards

antagonize

phản đối, phản kháng

<p>phản đối, phản kháng</p>
14
New cards

democracy

nền dân chủ

<p>nền dân chủ</p>
15
New cards

communism

chủ nghĩa cộng sản

<p>chủ nghĩa cộng sản</p>
16
New cards

capitalism

chủ nghĩa tư bản

<p>chủ nghĩa tư bản</p>
17
New cards

tank

xe tăng

<p>xe tăng</p>
18
New cards

discourse

diễn ngôn

<p>diễn ngôn</p>
19
New cards

coin

phát minh (ví dụ: tạo ra một cụm từ)

<p>phát minh (ví dụ: tạo ra một cụm từ)</p>
20
New cards

argument

lý lẽ, lập luận

<p>lý lẽ, lập luận</p>
21
New cards

anarchy

tình trạng vô chính phủ

22
New cards

nuance

sắc thái

23
New cards

ego

cái tôi

<p>cái tôi</p>
24
New cards

barren

cằn cỗi

<p>cằn cỗi</p>
25
New cards

convention

quy ước

26
New cards

unfold

mở ra

<p>mở ra</p>
27
New cards

interpretation

sự giải thích

28
New cards

intersubjective

liên chủ thể

<p>liên chủ thể</p>
29
New cards

sovereign

chủ quyền

<p>chủ quyền</p>
30
New cards

far-right

cánh hữu cực đoan

31
New cards

pole position

vị trí xuất phát

<p>vị trí xuất phát</p>
32
New cards

pledge

cam kết

<p>cam kết</p>
33
New cards

minister

bộ trưởng

34
New cards

run off election

vòng bầu cử thứ hai

<p>vòng bầu cử thứ hai</p>
35
New cards

hard-line promise

lời hứa cứng rắn

36
New cards

endorse

xác nhận/ủng hộ

<p>xác nhận/ủng hộ</p>
37
New cards

improverisher

làm cho nghèo đi

38
New cards

citing

trích dẫn

<p>trích dẫn</p>
39
New cards

stance

lập trường

40
New cards

diplomat

nhà ngoại giao

<p>nhà ngoại giao</p>
41
New cards

prime minister

Thủ tướng Chính phủ

42
New cards

dump

vứt bỏ

<p>vứt bỏ</p>
43
New cards

disqualified

bị loại

<p>bị loại</p>
44
New cards

novellas

tiểu thuyết ngắn

<p>tiểu thuyết ngắn</p>
45
New cards

ruled out

loại trừ

<p>loại trừ</p>
46
New cards

amend

sửa đổi

47
New cards

clause into account = take into account

xem xét, cân nhắc

48
New cards

embroil

vướng vào

49
New cards

detain

Giam giữ; ngăn cản, cản trở

<p>Giam giữ; ngăn cản, cản trở</p>
50
New cards

suspicion

nghi ngờ

51
New cards

espionage

gián điệp

<p>gián điệp</p>
52
New cards

step up

tăng cường

53
New cards

pretext

cái cớ

<p>cái cớ</p>
54
New cards

affairs

công việc, vấn đề

55
New cards

Stagflation

Lạm phát kèm suy thoái

<p>Lạm phát kèm suy thoái</p>
56
New cards

deflation

Sự giảm phát

57
New cards

swept up

cuốn vào

<p>cuốn vào</p>
58
New cards

get a grip

kiểm soát, kiềm chế

<p>kiểm soát, kiềm chế</p>
59
New cards

burgeon

phát triển nhanh chóng

<p>phát triển nhanh chóng</p>
60
New cards

halt

tạm dừng lại

<p>tạm dừng lại</p>
61
New cards

quarantine

cách ly, kiểm dịch

<p>cách ly, kiểm dịch</p>
62
New cards

exacerbate

làm trầm trọng thêm

63
New cards

administration

(n) sự quản trị, quản lý; chính phủ, chính quyền;

64
New cards

Equities

cổ phiếu

<p>cổ phiếu</p>
65
New cards

ramification

hậu quả

66
New cards

brunt

gánh nặng

67
New cards

rally

tập hợp

<p>tập hợp</p>
68
New cards

congress

Quốc hội

69
New cards

outrage

(sự) sốc và tức giận

<p>(sự) sốc và tức giận</p>
70
New cards

erupt

phun trào

<p>phun trào</p>
71
New cards

Anomalies

Bất thường, dị thường

<p>Bất thường, dị thường</p>
72
New cards

placard

tranh cổ động, áp phích

<p>tranh cổ động, áp phích</p>
73
New cards

court

tòa án/kiện

<p>tòa án/kiện</p>
74
New cards

bloc

khối chính trị

<p>khối chính trị</p>
75
New cards

pope

giáo hoàng

<p>giáo hoàng</p>
76
New cards

relentless

không ngừng nghỉ

77
New cards

testimony

lời khai

78
New cards

vaccinate

tiêm phòng

<p>tiêm phòng</p>
79
New cards

measles

bệnh sởi

80
New cards

rubella

bệnh sởi Đức

81
New cards

polio

bệnh bại liệt

82
New cards

rash

chứng phát ban

83
New cards

escort

hộ tống

<p>hộ tống</p>
84
New cards

ceasefire

Lệnh ngừng bắn

<p>Lệnh ngừng bắn</p>
85
New cards

Chancellor

thủ tướng

86
New cards

instrusion

sự xâm phạm

87
New cards

armed clash

xung đột vũ trang

<p>xung đột vũ trang</p>
88
New cards

repel

(v) khước từ, cự tuyệt, đẩy lùi

89
New cards

deputy minister

thứ trưởng

90
New cards

demarcation

sự phân ranh giới

<p>sự phân ranh giới</p>
91
New cards

shunning

trốn tránh

92
New cards

stake

cổ phần

93
New cards

dire

tồi tệ

94
New cards

daring

(adj) táo bạo, liều lĩnh

95
New cards

heist

vụ cướp

<p>vụ cướp</p>
96
New cards

beams

chùm tia

97
New cards

adjacent

(adj) gần kề, sát ngay

<p>(adj) gần kề, sát ngay</p>
98
New cards

dereliction

tình trạng bỏ hoang

<p>tình trạng bỏ hoang</p>

Explore top flashcards