Thẻ ghi nhớ: Travel | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/28

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

29 Terms

1
New cards

travel arrangements (n)

kế hoạch cho chuyến đi

2
New cards

travel agent (n)

đại lý du lịch

3
New cards

business travel (n)

chuyến đi công tác (vừa đi du lịch, vừa phục vụ mục đích công việc)

4
New cards

tiring journey (n)

một hành trình mệt mỏi, vất vả

5
New cards

return journey (n)

hành trình trở về

6
New cards

outward journey (n)

hành trình đi

7
New cards

business trip (n)

chuyến đi công tác (vì công việc)

8
New cards

day trip (n)

chuyến đi diễn ra trong vòng 1 ngày (bạn đi tới đó và về trong ngày)

9
New cards

safe journey

thượng lộ bình an

10
New cards

travel brochures (n)

các ấn phẩm quảng cáo du lịch được in dưới dạng sách mỏng

11
New cards

camping trips (n)

những chuyến đi cắm trại

12
New cards

overnight journey (n)

một chuyến đi qua đêm

13
New cards

in-flight entertainment

phương tiện giải trí trong suốt chuyến bay

14
New cards

in-flight magazine (n)

tạp chí trên máy bay

15
New cards

fasten your seatbelts (v)

thắt dây/đai an toàn

16
New cards

boarded the plane (v)

lên máy bay đúng giờ

17
New cards

connecting flight (n)

chuyến bay chuyển tiếp, nối chuyến

18
New cards

domestic flights (n)

các chuyến bay nội địa

19
New cards

window seat (n)

chỗ ngồi cạnh cửa sổ

20
New cards

aisle seat (n)

chỗ ngồi cạnh lối đi

21
New cards

charter flight (n)

chuyến bay được thuê trọn gói (thuê vì mục đích sử dụng đặc biệt của đơn vị thuê)

22
New cards

scheduled flight (n)

chuyến bay được các hãng hàng không sắp xếp theo lịch trình

23
New cards

smooth flight (n)

một chuyến bay suôn sẻ, tốt đẹp

24
New cards

bumpy flight (n)

chuyến bay bị xóc nhiều do thời tiết xấu

25
New cards

run-down hotel (n)

khách sạn xuống cấp, lụp xụp

26
New cards

family-run hotel (n)

khách sạn tư nhân (nhân viên thường là các thành viên trong cùng 1 gia đình)

27
New cards

budget accommodation (n)

chỗ ở bình dân

28
New cards

make a reservation

đặt chỗ

29
New cards

fully booked

hết chỗ, đã được đặt hết

Explore top flashcards