1/28
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
travel arrangements (n)
kế hoạch cho chuyến đi
travel agent (n)
đại lý du lịch
business travel (n)
chuyến đi công tác (vừa đi du lịch, vừa phục vụ mục đích công việc)
tiring journey (n)
một hành trình mệt mỏi, vất vả
return journey (n)
hành trình trở về
outward journey (n)
hành trình đi
business trip (n)
chuyến đi công tác (vì công việc)
day trip (n)
chuyến đi diễn ra trong vòng 1 ngày (bạn đi tới đó và về trong ngày)
safe journey
thượng lộ bình an
travel brochures (n)
các ấn phẩm quảng cáo du lịch được in dưới dạng sách mỏng
camping trips (n)
những chuyến đi cắm trại
overnight journey (n)
một chuyến đi qua đêm
in-flight entertainment
phương tiện giải trí trong suốt chuyến bay
in-flight magazine (n)
tạp chí trên máy bay
fasten your seatbelts (v)
thắt dây/đai an toàn
boarded the plane (v)
lên máy bay đúng giờ
connecting flight (n)
chuyến bay chuyển tiếp, nối chuyến
domestic flights (n)
các chuyến bay nội địa
window seat (n)
chỗ ngồi cạnh cửa sổ
aisle seat (n)
chỗ ngồi cạnh lối đi
charter flight (n)
chuyến bay được thuê trọn gói (thuê vì mục đích sử dụng đặc biệt của đơn vị thuê)
scheduled flight (n)
chuyến bay được các hãng hàng không sắp xếp theo lịch trình
smooth flight (n)
một chuyến bay suôn sẻ, tốt đẹp
bumpy flight (n)
chuyến bay bị xóc nhiều do thời tiết xấu
run-down hotel (n)
khách sạn xuống cấp, lụp xụp
family-run hotel (n)
khách sạn tư nhân (nhân viên thường là các thành viên trong cùng 1 gia đình)
budget accommodation (n)
chỗ ở bình dân
make a reservation
đặt chỗ
fully booked
hết chỗ, đã được đặt hết