1/55
I can talk about different kinds of friendships.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
anthropology (n)
nhân loại học (n)
anthropological (adj)
thuộc nhân loại học (adj)
anthropologist (n)
nhà nhân loại học (n)
primate (n)
bộ linh trưởng (n)
exceed (v)
vượt quá thẩm quyền (n)
excessive (adj)
quá mức (adj)
see a lot of
nhìn thấy nhiều
get talking to
bắt chuyện
keep track of
theo dõi
run into (phr v)
tình cờ gặp (phr v)
drop sb
không gặp ai
bond with sb over sth
thân thiết ai qua cái gì
get acquainted with sb
làm quen với ai
strike up a friendship with sb
bắt đầu một tình bạn với ai
be inseperable
không thể tách rời
keep a friendship going
duy trì tình bạn
drift apart (phr v)
mất dần tình bạn với ai (phr v)
fall out with sb (phr v)
tranh cãi với ai (phr v)
wreck a frienship
phá huỷ tình bạn
aggrieved (at/by sth) (adj)
khó chịu (adj)
baffled (adj)
bối rối (adj)
bafflement (n)
sự bối rối
devastated (adj)
rất buồn (adj)
ecstatic (adj)
ngây ngất
elated (at/by sth) (adj)
hân hoan (adj)
elation (n)
sự hân hoan (n)
gobsmacked (adj)
sửng sốt (adj)
gutted (adj)
thất vọng sâu sắc (adj)
honoured (adj)
vinh dự (adj)
impervious (adj)
không ảnh hưởng (adj)
outrage (n, v)
phẫn nộ (n, v)
outrageous (adj)
tàn bạo (adj)
perplexed (adj)
khó hiểu (adj)
perplexity (n)
sự khó hiểu (n)
perturbed (at/about sth) (adj)
lo lắng (adj)
privileged (adj)
có quyền (adj)
stunned (adj)
gây ấn tượng (adj)
troubled (adj)
bồn chồn (adj)
unconcerned (adj)
không quan tâm (adj)
go back a long way (idm)
quen biết nhau lâu (idm)
have (your) ups and downs (idm)
thời gian tốt xấu trong cuộc sống (idm)
hit it off (idm)
có thiện cảm (idm)
know somebody inside out (idm)
biết tường tận về ai (idm)
be on the same wavelength (idm)
tâm đồng ý hợp (idm)
get on like a house on fire (idm)
có một mối quan hệ thân thiện (idm)
be like chalk and cheese (idm)
hoàn toàn khác biệt (idm)
not see eye to eye (idm)
không cùng một tầm nhìn (idm)
stick together through thick and thin (idm)
gắn bó với nhau qua mọi thăng trầm (idm)
talk about sb behind (their) back (idm)
nói xấu sau lưng (idm)
has a soft spot for (idm)
thích ai (idm)
sweeps her off her feet (idm)
khiến ai đó bỗng dưng yêu bạn (idm)
head over heels in love with (idm)
yêu một cách tha thiết (idm)
on the rocks (idm)
nhiều khả năng thất bại (idm)
break sb’s heart (idm)
làm ai đau khổ (idm)
patch things up between them (idm)
cải thiện mối quan hệ khó khăn (idm)
tie the knot (idm)
kết hôn