VSTEP B1 - B2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/383

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

384 Terms

1
New cards

A/an (det)

Một

2
New cards

Ability (n)

Khả năng

3
New cards

Able (adj)

Có khả năng

4
New cards

About (adv - prep)

Khoảng - về

5
New cards

Above (adj - adv - prep)

Nêu trên - phần trước - ở trên (vt)

6
New cards

Abroad (adv)

Ở nước ngoài

7
New cards

Absent (adj)

Vắng mặt

8
New cards

Absolutely (adv)

Hoàn toàn, tuyệt đối

9
New cards

Accent (n)

Giọng, giấu trọng âm

10
New cards

Accept (v)

Chấp nhận

11
New cards

Acceptable (adj)

Có thể chấp nhận được , tạm ổn

12
New cards

Access (n)

Truy cập, quyền sử dụng

13
New cards

Accident (n)

Tai nạn

14
New cards

Accommodation (n)

Chỗ ở, nơi ở

15
New cards

Accompany (v)

Đi cùng, đi theo

16
New cards

According to (prep phr)

Theo như

17
New cards

Account (n)

Tài khoản

18
New cards

Accountant (n)

Kế toán

19
New cards

Accurate (adj)

Chính xác

20
New cards

Ache (n)

Cơn đau âm ỉ

21
New cards

Achieve (v)

Đạt được, giành được

22
New cards

Achievement (n)

Thành tựu, thành tích

23
New cards

Across (adv - prep)

Qua bên kia - băng qua, đối diện

24
New cards

Act (n - v)

Hành động - một hành động cụ thể

25
New cards

Action (n)

Hành động, tiến hành

26
New cards

Active (adj)

Hoạt động, có hiệu lực

27
New cards

Activity (n)

Hoạt động

28
New cards

Actor (n)

Diễn viên nam

29
New cards

Actress (n)

Diễn viên nữ

30
New cards

Actually (adv)

Thực ra, thực tế

31
New cards

Add (v)

Thêm

32
New cards

Addition (n)

Phép cộng, sự thêm vào

33
New cards

Address (n)

Địa chỉ

34
New cards

Admire (v)

Ngưỡng mộ

35
New cards

Admission (n)

Sự cho vào, lời thú nhận

36
New cards

Admit (v)

Thừa nhận

37
New cards

Adult (adj - n)

Thuộc về/ dành cho người lớn - người lớn

38
New cards

Advance (n)

Tiến bộ, tăng giá, tiền ứng trước

39
New cards

Advanced (adj)

Hiện đại, cao cấp

40
New cards

Advantage (n)

Lợi thế, ưu thế

41
New cards

Adventure (n)

Cuộc phiêu lưu

42
New cards

Advertise (v)

Quảng cáo

43
New cards

Advertisement (n)

Sự quảng cáo

44
New cards

Advice (n)

Lời khuyên

45
New cards

Advise (v)

Khuyên

46
New cards

Airplane (n)

Máy bay

47
New cards

Affect (v)

Gây ảnh hưởng

48
New cards

Afford (v)

Đủ, mang lại

49
New cards

Afraid (adj)

Sợ hãi

50
New cards

After (adv - conj - prep)

Sau khi

51
New cards

Afternoon (n)

Buổi chiều

52
New cards

Afterwards (adv)

Xong rồi, rồi thì

53
New cards

Again (adv)

Lặp lại, lần nữa

54
New cards

Against (prep)

Chống lại

55
New cards

Age (n)

Tuổi

56
New cards

Aged (adj)

Lớn tuổi, già, lâu năm

57
New cards

Agency (n)

Đại lý, cơ quan

58
New cards

Ages (n)

Một khoảng thời gian dài

59
New cards

Ago (adv)

Trước đây, cách đây

60
New cards

Agree (v)

Đồng ý

61
New cards

Ahead (adv)

Phía trước

62
New cards

Aim (n - v)

Mục tiêu - nhắm

63
New cards

Air (n)

Không khí

64
New cards

Air conditioning (n)

Máy điều hòa

65
New cards

Air force (n)

Không quân, không lực

66
New cards

Airline (n)

Hàng không

67
New cards

Airport (n)

Sân bay

68
New cards

Alarm (n)

Báo thức

69
New cards

Alarm clock (n)

Đồng hồ báo thức

70
New cards

Album (n)

Bộ sưu tập

71
New cards

Alike (adv)

Giống nhau, tương tự

72
New cards

Alive (adj)

Còn sống

73
New cards

All

Tất cả

74
New cards

Alright

Được rồi

75
New cards

Allow (v)

Cho phép

76
New cards

Almost (adv)

Gần như, hầu như, suýt

77
New cards

Alone (adv - adj)

Một mình - ở một mình

78
New cards

Along

Dọc theo

79
New cards

Aloud (adv)

Đọc to, nói to

80
New cards

Alphabet (n)

Bảng chữ cái

81
New cards

Already (adv)

Đã

82
New cards

Also (adv)

Cũng

83
New cards

Although (conj)

Mặc dù, dù cho

84
New cards

Altogether (adv)

Hoàn toàn, tổng cộng, nói chung

85
New cards

Always (adv)

Luôn luôn

86
New cards

A.m (adv)

Sáng

87
New cards

Amazed (adj)

Kinh ngạc

88
New cards

Amazing (adj)

Tuyệt vời, thần kì

89
New cards

Ambiton (n)

Mong muốn, khát vọng

90
New cards

Ambulance (n)

Xe cứu thương

91
New cards

Among (prep)

Trong số

92
New cards

Amount (n)

Lượng

93
New cards

Amusing (adj)

Buồn cười, hài, vui nhộn

94
New cards

Ancient (adj)

Lâu đời

95
New cards

And (conj)

96
New cards

Angry (adj)

Tức giận

97
New cards

Animal (n)

Động vật

98
New cards

Ankle (n)

Mắt cá chân

99
New cards

Anniversary (n)

Ngày kỉ niệm

100
New cards

Announce (v)

Thông báo