1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Affirming the consequent
Khẳng định hậu tố: Nếu P thì Q. Q xảy ra nên kết luận P là sai lầm.
Denying the antecedent
Phủ định tiền đề: Nếu P thì Q. Không phải P nên không phải Q là suy luận sai.
Undistributed middle
Trung gian không phân phối: Hai đối tượng có chung một thuộc tính không có nghĩa là chúng giống nhau.
Equivocation
Lập lờ từ nghĩa: Dùng một từ có nhiều nghĩa để gây hiểu nhầm trong lập luận.
Amphiboly
Mơ hồ cú pháp: Câu văn mơ hồ khiến nghĩa bị hiểu sai do cách viết hoặc ngắt câu.
Composition
Suy từ phần sang toàn thể: Từng phần có đặc điểm A không có nghĩa là toàn thể cũng có đặc điểm A.
Division
Suy từ toàn thể về phần: Toàn thể có đặc điểm A không có nghĩa từng phần cũng có đặc điểm đó.
Confusing explanations with excuses
Nhầm lẫn giữa lý do và biện hộ: Diễn giải nguyên nhân khách quan ≠ biện hộ cho hành động sai.
Confusing contraries and contradictories
Nhầm lẫn giữa đối nghịch và mâu thuẫn: Phủ định điều này không đồng nghĩa với khẳng định điều ngược lại.
Consistency and inconsistency
Tính nhất quán và mâu thuẫn: Hành vi không đồng nhất với tuyên bố tạo ra sự mâu thuẫn trong lập luận.
Miscalculating probabilities
Tính sai xác suất: Nhầm lẫn giữa xác suất độc lập và chuỗi kết quả (như ngụy biện con bạc).