FORMAL FALLACY AND FALLACIES OF LANGUAGE

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/11

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

12 Terms

1
New cards

Affirming the consequent

Khẳng định hậu tố: Nếu P thì Q. Q xảy ra nên kết luận P là sai lầm.

2
New cards

Denying the antecedent

Phủ định tiền đề: Nếu P thì Q. Không phải P nên không phải Q là suy luận sai.

3
New cards

Undistributed middle

Trung gian không phân phối: Hai đối tượng có chung một thuộc tính không có nghĩa là chúng giống nhau.

4
New cards

Equivocation

Lập lờ từ nghĩa: Dùng một từ có nhiều nghĩa để gây hiểu nhầm trong lập luận.

5
New cards

Amphiboly

Mơ hồ cú pháp: Câu văn mơ hồ khiến nghĩa bị hiểu sai do cách viết hoặc ngắt câu.

6
New cards

Composition

Suy từ phần sang toàn thể: Từng phần có đặc điểm A không có nghĩa là toàn thể cũng có đặc điểm A.

7
New cards

Division

Suy từ toàn thể về phần: Toàn thể có đặc điểm A không có nghĩa từng phần cũng có đặc điểm đó.

8
New cards

Confusing explanations with excuses

Nhầm lẫn giữa lý do và biện hộ: Diễn giải nguyên nhân khách quan ≠ biện hộ cho hành động sai.

9
New cards

Confusing contraries and contradictories

Nhầm lẫn giữa đối nghịch và mâu thuẫn: Phủ định điều này không đồng nghĩa với khẳng định điều ngược lại.

10
New cards

Consistency and inconsistency

Tính nhất quán và mâu thuẫn: Hành vi không đồng nhất với tuyên bố tạo ra sự mâu thuẫn trong lập luận.

11
New cards

Miscalculating probabilities

Tính sai xác suất: Nhầm lẫn giữa xác suất độc lập và chuỗi kết quả (như ngụy biện con bạc).

12
New cards