Thẻ ghi nhớ: Vocabulary Unit 9: Career paths | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/52

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

53 Terms

1
New cards

job market

thị trường việc làm

<p>thị trường việc làm</p>
2
New cards

university degree

bằng đại học

<p>bằng đại học</p>
3
New cards

field of work

lĩnh vực công tác

<p>lĩnh vực công tác</p>
4
New cards

flight attendant

tiếp viên hàng không

<p>tiếp viên hàng không</p>
5
New cards

mechanic

thợ cơ khí

<p>thợ cơ khí</p>
6
New cards

repair worker

thợ sửa chữa

<p>thợ sửa chữa</p>
7
New cards

school-leaver

học sinh rời ghế nhà trường

<p>học sinh rời ghế nhà trường</p>
8
New cards

human interaction

tương tác con người

<p>tương tác con người</p>
9
New cards

critical thinking

tư duy phản biện

<p>tư duy phản biện</p>
10
New cards

decision-making

đưa ra quyết định

<p>đưa ra quyết định</p>
11
New cards

soft skills

những kỹ năng mềm

<p>những kỹ năng mềm</p>
12
New cards

social worker

nhân viên xã hội

<p>nhân viên xã hội</p>
13
New cards

specialty training

đào tạo chuyên môn

<p>đào tạo chuyên môn</p>
14
New cards

barista

nhân viên pha chế (cafe và thức uống không cồn)

<p>nhân viên pha chế (cafe và thức uống không cồn)</p>
15
New cards

cashier

thu ngân

<p>thu ngân</p>
16
New cards

travel agent

đại lý lữ hành

<p>đại lý lữ hành</p>
17
New cards

obsolete

lỗi thời

<p>lỗi thời</p>
18
New cards

pharmacist

dược sĩ

<p>dược sĩ</p>
19
New cards

life expectancy

tuổi thọ

<p>tuổi thọ</p>
20
New cards

tutor

gia sư

<p>gia sư</p>
21
New cards

qualify

đạt tiêu chuẩn

<p>đạt tiêu chuẩn</p>
22
New cards

qualification

bằng cấp, trình độ chuyên môn

<p>bằng cấp, trình độ chuyên môn</p>
23
New cards

qualified

đủ tiêu chuẩn

<p>đủ tiêu chuẩn</p>
24
New cards

enthusiastic

nhiệt tình, hăng hái

<p>nhiệt tình, hăng hái</p>
25
New cards

supervise

giám sát

<p>giám sát</p>
26
New cards

career goal

mục tiêu sự nghiệp

<p>mục tiêu sự nghiệp</p>
27
New cards

personality

tính cách

<p>tính cách</p>
28
New cards

notable

đáng chú ý, nổi bật

<p>đáng chú ý, nổi bật</p>
29
New cards

reference

tham khảo, người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác,...)

<p>tham khảo, người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác,...)</p>
30
New cards

clarify

làm rõ

<p>làm rõ</p>
31
New cards

application process

quy trình đăng ký

<p>quy trình đăng ký</p>
32
New cards

application letter

đơn xin việc, thư ứng tuyển

<p>đơn xin việc, thư ứng tuyển</p>
33
New cards

recruiter

nhà tuyển dụng

<p>nhà tuyển dụng</p>
34
New cards

recruit

tuyển dụng

<p>tuyển dụng</p>
35
New cards

artificial intelligence

trí tuệ nhân tạo

<p>trí tuệ nhân tạo</p>
36
New cards

software developer

nhà phát triển phần mềm

<p>nhà phát triển phần mềm</p>
37
New cards

coding career

nghề lập trình

<p>nghề lập trình</p>
38
New cards

content creator

người sáng tạo nội dung

<p>người sáng tạo nội dung</p>
39
New cards

digital channel

kênh kỹ thuật số

<p>kênh kỹ thuật số</p>
40
New cards

misuse

sự lạm dụng/ lạm dụng

<p>sự lạm dụng/ lạm dụng</p>
41
New cards

illegally

một cách bất hợp pháp

<p>một cách bất hợp pháp</p>
42
New cards

data detective

thám tử dữ liệu

<p>thám tử dữ liệu</p>
43
New cards

in other words

nói cách khác

<p>nói cách khác</p>
44
New cards

pursue a career

theo đuổi sự nghiệp

<p>theo đuổi sự nghiệp</p>
45
New cards

depend on/upon sb/sth

phụ thuộc vào ai/cái gì

<p>phụ thuộc vào ai/cái gì</p>
46
New cards

consider doing sth

cân nhắc làm việc gì đó

<p>cân nhắc làm việc gì đó</p>
47
New cards

commit an offence

phạm tội

<p>phạm tội</p>
48
New cards

take over

tiếp quản, đảm nhận, chiếm đoạt

<p>tiếp quản, đảm nhận, chiếm đoạt</p>
49
New cards

be eager to do sth

háo hức làm gì đó

<p>háo hức làm gì đó</p>
50
New cards

be passionate about sth

đam mê thứ gì đó

<p>đam mê thứ gì đó</p>
51
New cards

take sth into account/consideration

cân nhắc/ xem xét điều gì đó

<p>cân nhắc/ xem xét điều gì đó</p>
52
New cards

be in great demand

có nhu cầu lớn, được nhiều người mong muốn

<p>có nhu cầu lớn, được nhiều người mong muốn</p>
53
New cards

out of date

hết hạn, lỗi thời

<p>hết hạn, lỗi thời</p>