1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
job market
thị trường việc làm
university degree
bằng đại học
field of work
lĩnh vực công tác
flight attendant
tiếp viên hàng không
mechanic
thợ cơ khí
repair worker
thợ sửa chữa
school-leaver
học sinh rời ghế nhà trường
human interaction
tương tác con người
critical thinking
tư duy phản biện
decision-making
đưa ra quyết định
soft skills
những kỹ năng mềm
social worker
nhân viên xã hội
specialty training
đào tạo chuyên môn
barista
nhân viên pha chế (cafe và thức uống không cồn)
cashier
thu ngân
travel agent
đại lý lữ hành
obsolete
lỗi thời
pharmacist
dược sĩ
life expectancy
tuổi thọ
tutor
gia sư
qualify
đạt tiêu chuẩn
qualification
bằng cấp, trình độ chuyên môn
qualified
đủ tiêu chuẩn
enthusiastic
nhiệt tình, hăng hái
supervise
giám sát
career goal
mục tiêu sự nghiệp
personality
tính cách
notable
đáng chú ý, nổi bật
reference
tham khảo, người giới thiệu, người chứng nhận (lý lịch, tư cách, công tác,...)
clarify
làm rõ
application process
quy trình đăng ký
application letter
đơn xin việc, thư ứng tuyển
recruiter
nhà tuyển dụng
recruit
tuyển dụng
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
software developer
nhà phát triển phần mềm
coding career
nghề lập trình
content creator
người sáng tạo nội dung
digital channel
kênh kỹ thuật số
misuse
sự lạm dụng/ lạm dụng
illegally
một cách bất hợp pháp
data detective
thám tử dữ liệu
in other words
nói cách khác
pursue a career
theo đuổi sự nghiệp
depend on/upon sb/sth
phụ thuộc vào ai/cái gì
consider doing sth
cân nhắc làm việc gì đó
commit an offence
phạm tội
take over
tiếp quản, đảm nhận, chiếm đoạt
be eager to do sth
háo hức làm gì đó
be passionate about sth
đam mê thứ gì đó
take sth into account/consideration
cân nhắc/ xem xét điều gì đó
be in great demand
có nhu cầu lớn, được nhiều người mong muốn
out of date
hết hạn, lỗi thời