1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
distinguish (v)
phân biệt
distinguishable (adj)
có thể phân biệt được
distinguishably (adv)
một cách dễ nhận thấy
economize (v)
tiết kiệm
economical (adj)
tiết kiệm
expense (n)
chi phí
extend (v)
kéo dài, mở rộng, dãn ra
extend (n)
phạm vi,quy mô
extensive (adj)
rộng (về diện tích), trải dài (ra xa)
prospect (n)
sự mong chờ, hi vọng
prospective (adj)
tiềm năng
substance (n)
chất
substantial (adj)
nhiều, đáng kể
substantially (adv)
về bản chất; một cách đáng kể
comprehensiveness (n)
tính chất toàn diện
comprehensive (adj)
đầy đủ, toàn diện
comprehensively (adv)
một cách hoàn toàn, một cách toàn diện
direct (v)
chỉ đường, hướng dẫn
direction (n)
sự chỉ dẫn, sự hướng dẫn
directory (n)
danh bạ
punctuality (n)
sự đúng giờ (không chậm trễ)
punctual (adj)
đúng giờ
punctually (adv)
một cách đúng giờ
remains (n)
cái còn lại, đồ thừa
remainder (n)
phần còn lại
remoteness (n)
sự xa xôi
remote (adj)
xa, hẻo lánh
remotely (adv)
(trong câu phủ định) ở mức rất nhỏtuo
equivalent (adj)
tương đương
excursion (n)
chuyến tham quan
prospective (adj)
sắp tới = forthcoming
deluxe (adj)
sang trọng
entitle (v)
cho phép, cấp quyền (làm gì)
offset (v)
bù lại, đền bù, bù đắp
fare (n)
giá vé
duration (n)
thời lượng, quá trình, hành trình