1/11
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Access (n, v)
Quyền truy cập, lối vào | Sử dụng, truy cập
Allocate (v)
Phân bổ | Chỉ định (=Designate)
Compatible (adj)
Tương thích
Display (n, v)
Màn hình | Hiển thị, trưng bày
Duplicate (n, v)
Bản sao | Sao chép
Failure (n)
Sự thất bại, việc không làm gì đó
Figure out
Tìm ra, hiểu ra
Ignore (v)
Phớt lờ, không để ý đến
Irritate (v)
Chọc tức
Software (n)
Phần mềm
Hardware (n)
Phần cứng
Application (n)
Phần mềm ứng dụng