3000 từ vựng

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

abandon (v)

bỏ, từ bỏ, bỏ rơi

2
New cards

ability (n)

khả năng, năng lực

3
New cards

able (adj)

có năng lực, có thể, có khả năng.

4
New cards

above (prep; adv)

ở trên, lên trên

5
New cards

abroad (adv)

/ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời

6
New cards

absence (n)

sự vắng mặt

7
New cards

absent (adj)

adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ

8
New cards

absolute (adj)

tuyệt đối, hoàn toàn

9
New cards

absorb (v)

(v) thu hút, hấp thu, lôi cuốn

10
New cards

abuse (n,v)

lộng hành, lạm dụng, ngược đãi, xúc phạm

11
New cards

accent (n)

n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm, giọng điệu

12
New cards

access (n,v)

lối, cửa, đường vào, truy cập, tiếp cận

13
New cards

accidental (adj)

adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ

14
New cards

accommodation (n)

n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết, chỗ ở

15
New cards

accompany (v)

(v) đi theo, đi cùng, kèm theo

16
New cards

according to (prep)

/ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo

17
New cards

account (n,v)

tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

18
New cards

Accuracy (n)

sự chính xác, độ chính xác

19
New cards

accurate (adj)

adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

20
New cards

accuse (v)

(v) tố cáo, buộc tội, kết tội

21
New cards

achievement (n)

thành tích, thành tựu

22
New cards

acid (n)

axit

23
New cards

acknowledge (v)

công nhận, thừa nhận

24
New cards

acquire (v)

(v) đạt được, giành được, thu được, kiếm được

25
New cards

across (adv, prep)

qua, ngang qua

26
New cards

act (n,v)

hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

27
New cards

action (n)

n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động

28
New cards

active (adj)

tích cực hoạt động, nhanh nhẹn, năng động, chủ động

29
New cards

actor/actress (n)

diễn viên nam/nữ

30
New cards

actual (adj)

adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật

31
New cards

adapt (v)

thích nghi; lắp vào;tra

32
New cards

addition (n)

phép cộng

33
New cards

adequate (adj)

adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ, tương xứng, thoả đáng

34
New cards

adjust (v)

(v) điều chỉnh, dàn xếp, làm cho thích hợp

35
New cards

admiration (n)

(n) sự khâm phục,người kp, thán phục

36
New cards

admire (v)

v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ

37
New cards

admit (v)

(v) cho vào, nhận vào

38
New cards

adopt (v)

nhận nuôi; chấp nhận

39
New cards

advance (n,v)

sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất

40
New cards

advanced (adj)

(adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao

41
New cards

advantage (n)

n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế

42
New cards

adventure (n)

n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm

43
New cards

advertise (v)

(v) báo cho biết, báo cho biết trước

44
New cards

advertisement (n)

quảng cáo

45
New cards

advertising (n)

(n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo

46
New cards

advice (n)

n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo

47
New cards

advise (v)

v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo

48
New cards

affair (n)

việc, vấn đề. (thường số nhiều)

49
New cards

affect (v)

(v) làm ảnh hưởng, tác động đến

50
New cards

affection (n)

(n) có cảm tình; sự yêu mến; tình cảm

51
New cards