1/50
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
abandon (v)
bỏ, từ bỏ, bỏ rơi
ability (n)
khả năng, năng lực
able (adj)
có năng lực, có thể, có khả năng.
above (prep; adv)
ở trên, lên trên
abroad (adv)
/ə'brɔ:d/ ở, ra nước ngoài, ngoài trời
absence (n)
sự vắng mặt
absent (adj)
adj. /'æbsənt/ vắng mặt, nghỉ
absolute (adj)
tuyệt đối, hoàn toàn
absorb (v)
(v) thu hút, hấp thu, lôi cuốn
abuse (n,v)
lộng hành, lạm dụng, ngược đãi, xúc phạm
accent (n)
n. /'æksənt/ trọng âm, dấu trọng âm, giọng điệu
access (n,v)
lối, cửa, đường vào, truy cập, tiếp cận
accidental (adj)
adj. /,æksi'dentl/ tình cờ, bất ngờ
accommodation (n)
n. /ə,kɔmə'deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết, chỗ ở
accompany (v)
(v) đi theo, đi cùng, kèm theo
according to (prep)
/ə'kɔ:diɳ/ theo, y theo
account (n,v)
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
Accuracy (n)
sự chính xác, độ chính xác
accurate (adj)
adj. /'ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
accuse (v)
(v) tố cáo, buộc tội, kết tội
achievement (n)
thành tích, thành tựu
acid (n)
axit
acknowledge (v)
công nhận, thừa nhận
acquire (v)
(v) đạt được, giành được, thu được, kiếm được
across (adv, prep)
qua, ngang qua
act (n,v)
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
action (n)
n. /'ækʃn/ hành động, hành vi, tác động
active (adj)
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn, năng động, chủ động
actor/actress (n)
diễn viên nam/nữ
actual (adj)
adj. /'æktjuəl/ thực tế, có thật
adapt (v)
thích nghi; lắp vào;tra
addition (n)
phép cộng
adequate (adj)
adj. /'ædikwit/ đầy, đầy đủ, tương xứng, thoả đáng
adjust (v)
(v) điều chỉnh, dàn xếp, làm cho thích hợp
admiration (n)
(n) sự khâm phục,người kp, thán phục
admire (v)
v. /əd'maiə/ khâm phục, thán phục, ngưỡng mộ
admit (v)
(v) cho vào, nhận vào
adopt (v)
nhận nuôi; chấp nhận
advance (n,v)
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
advanced (adj)
(adj) tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
advantage (n)
n. /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
adventure (n)
n. /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
advertise (v)
(v) báo cho biết, báo cho biết trước
advertisement (n)
quảng cáo
advertising (n)
(n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
advice (n)
n. /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
advise (v)
v. /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair (n)
việc, vấn đề. (thường số nhiều)
affect (v)
(v) làm ảnh hưởng, tác động đến
affection (n)
(n) có cảm tình; sự yêu mến; tình cảm