1/29
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
genertion (n)
thế hệ
generation (n) = production (n)
sự sản xuất (điện,…)
generate (v) + electricity = produce
sản xuất (điện,…)
generate (v) + idea = create
đưa ra (ý kiến)
generate (v) + money
tạo ra (lợi nhuận)
gap (n)
khoảng cách, sự khác biệt
close the gap = bridge the gap
thu hẹp khoảng cách
gender gap
khoảng cách về giới
generation gap
khoảng cách thế hệ
wage gap = pay gap
khoảng cách về tiền lương
behavior (n)
cách cư xử
behave (v) >< misbehave (v)
cư xử >< cư xử không đúng
well-behaved (a) >< badly-behaved (a)
cư xử tốt >< cư xử tệ
difference + in/between
sự khác biệt
tell the difference
chỉ ra sự khác biệt
make a difference to st
tạo nên sự khác biệt với, ảnh hưởng
differ (v) + from = be different (a) + from
khác so với
a far cry from = be completely different from
khác xa với, hoàn toàn khác với
be completely different from = apples and oranges
khác xa với, hoàn toàn khác với
apples and oranges = chalk and cheese
khác xa với, hoàn toàn khác với
differentiate (v) = distinguish (v)
(between a and b)
phân biệt (giữa a và b)
belief (n)
sự tin tưởng
believe (v)
tin tưởng
argue (v) with sb = quarrel with sb = row with sb
cãi nhau
argue (v) with sb = have an argument with sb
cãi nhau
have an argument with sb = have a quarrel with sb
cãi nhau
have a quarrel with sb = have a row with sb
cãi nhau
argument (n)
cuộc cãi vã, sự tranh cãi
debate (n) = discussion (n)
cuộc tranh luận, thảo luận
controversy (n)
vấn đề gây tranh cãi