1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
industry
n. · ngành
cafeteria
n. · căn tin
payment
n. · sự trả tiền
government
n. · chính phủ
erection
n. · sự xây dựng
receipt
n. · hóa đơn
rapidly
adv. · một cách nhanh chóng
progress
n. · quá trình, sự tiến triển
charity
n. · hội từ thiện
be related to
adj. · liên quan đến
community center
n. · trung tâm cộng đồng
be committed to + Ving
N
stock
n. · cổ phiếu
annual leave
n. · nghỉ phép năm
bulletin board
n. · bảng thông báo
deliver
v. · giao
production cost
n. · chi phí sản xuất
shuttle
n. · dịch vụ đưa đón
ought to
modal v. · nên
manufacture
v. · sản xuất
office stationery
n. · văn phòng phẩm
organic
adj. · thuộc về hữu cơ
package
n. · kiện hàng
inclement weather condition
n. · điều kiện thời tiết khắc nghiệt
reach sb
v. · liên lạc ai đó