1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
revered
được tôn kính
empirical
dựa trên thực nghiệm
trait
đặc điểm, nét tính cách
a handful of
một số ít
context
bối cảnh
experiential factors
yếu tố trải nghiệm
situational factors
yếu tố tình huống
cultural factors
yếu tố văn hoá
cumulatively
một cách tích lũy, gộp lại
contextual factors
yếu tố theo bối cảnh
possess wisdom
sở hữu sự khôn ngoan
humility
sự khiêm nhường, khiêm tốn
modesty
sự khiêm nhường (gần nghĩa humility)
the issue at hand
vấn đề trước mắt
sensitivity to change
sự nhạy cảm với thay đổi
compromise
sự thoả hiệp
third-party perspective
góc nhìn của bên thứ ba
first-person viewpoint
góc nhìn ngôi thứ nhất
observer viewpoint
góc nhìn của người quan sát
reason more broadly
suy nghĩ rộng hơn
interpersonal ideals
lý tưởng trong quan hệ giữa người với người
impartiality
tính công bằng, không thiên vị
personal stake
lợi ích/cái tôi cá nhân
egocentric
coi mình là trung tâm
ego-decentering
tách cái tôi khỏi trung tâm
crystallized intelligence
trí thông minh tích luỹ
agreeableness
sự dễ chịu, hoà thuận
retaliate
trả đũa
negotiating (a contract)
đàm phán (hợp đồng)
prospect
triển vọng, viễn cảnh
bearded philosophers
các triết gia râu ria (ẩn dụ cho những người thông thái xưa)