1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Elated
hân hoan, phấn khích
Devastated
Suy sụp, tan nát
Apprehensive
Lo sợ mơ hồ, e ngại
Resentful
Bực tức, oán giận
Ecstatic
: Ngây ngất, cực kỳ sung sướng
Melancholy
U sầu
Desperate
Tuyệt vọng, liều lĩnh
Enraged
: Tức giận điên cuồng
Insecure
Bất an
Euphoric
Sung sướng
Vulnerable
Dễ bị tổn thương
Regretful
Hối tiếc
Heartbroken
Đau lòng
Bewildered
Rối trí
Hesitant
Lưỡng lự
Terrified
Khiếp sợ
Disillusioned
Thất vọng vì vỡ mộng
Grief-stricken
Đau buồn sâu sắc
Contemptuous
Khinh bỉ
Ashamed
Xấu hổ
Longing
Khao khát
Pensive
Trầm ngâm
Indignant
: Phẫn nộ vì bị đối xử bất công
Anxious
Lo âu
Jubilant
: Vui mừng khôn
Sincere
Chân thành
Nostalgic
Hoài niệm
Affectionate
Trìu mến
Agitated
Bồn chồn
Mortified
: Xấu hổ đến mức muốn “chết đi được”