New words (4)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards
There are several strong candidates for the position
Có một số ứng cử viên mạnh cho vị trí đó.
2
New cards
Employees receive a bonus at the end of the year based on performance
Các nhân viên nhận tiền thưởng vào cuối năm dựa trên hiệu suất làm việc.
3
New cards
She has all the necessary qualifications for the role
Cô ấy có tất cả những bằng cấp cần thiết cho vai trò đó.
4
New cards
The quality of the products is exceptional
Chất lượng của sản phẩm xuất sắc.
5
New cards
He works the night shift at the hospital
Anh ấy làm ca đêm tại bệnh viện.
6
New cards
There is a vacancy for a software engineer at the company
Có một vị trí trống cho một kỹ sư phần mềm tại công ty.
7
New cards
The company increased the minimum wage for its employees this year
Công ty đã tăng mức lương tối thiểu cho nhân viên trong năm nay.
8
New cards
The accountant prepared the financial report for the board meeting
Người kế toán đã chuẩn bị báo cáo tài chính cho cuộc họp hội đồng.
9
New cards
The flight attendants on the plane were courteous and efficient
Các nhân viên phục vụ trên máy bay lịch lãm và hiệu quả.
10
New cards
The babysitter entertained the kids with games and stories
Người trông trẻ đã giải trí cho trẻ với các trò chơi và câu chuyện.
11
New cards
The receptionist greeted each guest with a warm smile
Lễ tân chào đón mỗi khách một cách ấm áp.
12
New cards
The company decided to employ five new staff members
Công ty quyết định tuyển dụng năm nhân viên mới.
13
New cards
She had to endure the pain until the paramedics arrived
Cô ấy phải chịu đựng cơn đau cho đến khi đội cấp cứu tới.
14
New cards
The company made her an offer she couldn't refuse
Công ty đã đưa ra cho cô ấy một đề nghị mà cô ấy không thể từ chối.
15
New cards
After years of service, he decided to quit his job and travel the world
Sau nhiều năm phục vụ, anh quyết định thoát việc và du lịch khắp thế giới.
16
New cards
The party had a casual atmosphere, with people chatting and laughing
Bữa tiệc có không khí tình cờ, với mọi người trò chuyện và cười đùa.
17
New cards
The job was very demanding, with long hours and tight deadlines
Công việc rất đòi hỏi cao, với giờ làm việc dài và thời hạn chặt chẽ.
18
New cards
She is an enthusiastic supporter of the arts, attending every exhibition
Cô ấy là một người ủng hộ nghệ thuật hăng hái, tham dự mọi triển lãm.
19
New cards
The workers are paid an hourly wage for their time
Các công nhân được trả mức lương theo giờ cho thời gian của họ.
20
New cards
He prefers the nine-to-five routine over irregular shifts
Anh ấy thích thói quen làm việc từ 9h đến 5h hơn là làm ca không đều.
21
New cards
The employees were compensated for their overtime with extra pay
Các nhân viên được bồi thường cho làm thêm giờ bằng tiền thưởng thêm.
22
New cards
Only include relevant information in your report
Chỉ bao gồm thông tin liên quan trong báo cáo của bạn.
23
New cards
He decided to retire after working for the company for 40 years
Anh quyết định hưu về sau 40 năm làm việc cho công ty.
24
New cards
Teaching can be a very rewarding profession
Dạy học có thể là một nghề nghiệp rất mang lại hạnh phúc.
25
New cards
Her job was stressful, requiring her to meet tight deadlines
Công việc của cô ấy gây áp lực, yêu cầu cô ấy phải đáp ứng thời hạn chật chừ.
26
New cards
He was willing to work extra hours to get the project completed on time
Anh ấy đã sẵn lòng làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.
27
New cards
Candidates with experience are preferably considered for the position
Ứng viên có kinh nghiệm thích hơn được xem xét cho vị trí đó.
28
New cards
The job became repetitive after doing the same tasks for months
Công việc trở nên lặp đi lặp lại sau khi làm những công việc giống nhau trong vài tháng.
29
New cards
The company provides on-the-job training to help new employees adapt quickly
Công ty cung cấp đào tạo trong công việc để giúp nhân viên mới thích nghi nhanh chóng.
30
New cards
The teacher had to check attendance before starting the class
Giáo viên phải kiểm tra sự có mặt trước khi bắt đầu bài học.
31
New cards
She decided to follow her father's footsteps and pursue a career in medicine
Cô quyết định theo bước chân của bố mình và theo đuổi sự nghiệp trong ngành y.
32
New cards
The loud noise interfered with his ability to concentrate
Âm thanh ồn ào can thiệp vào khả năng tập trung của anh ấy.
33
New cards
She used to wait on tables at a busy cafe during her college years
Cô ấy từng phục vụ bàn tại một quán cà phê đông khách trong thời sinh viên.
34
New cards
They prefer to resolve conflicts in person rather than over email
Họ thích giải quyết mâu thuẫn trực tiếp thay vì qua email.
35
New cards
Please pass your questions directly to the supervisor
Vui lòng chuyển câu hỏi của bạn trực tiếp cho người giám sát.
36
New cards
On average, they receive about ten orders per hour
Trung bình, họ nhận khoảng mười đơn hàng mỗi giờ.
37
New cards
She was promoted to manager after demonstrating strong leadership skills
Cô ấy đã được thăng chức lên làm quản lý sau khi thể hiện kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.
38
New cards
His promotion to senior editor was a result of his hard work and dedication
Sự thăng chức của anh ta lên chức biên tập viên cấp cao là kết quả của sự chăm chỉ và tận tâm của anh ta.
39
New cards
She has to supervise the team to ensure the project is completed on time
Cô ấy phải giám sát đội làm việc để đảm bảo dự án hoàn thành đúng hạn.
40
New cards
The supervisor provided guidance and support to the team
Người giám sát cung cấp hướng dẫn và hỗ trợ cho đội.
41
New cards
Make sure to attach all the necessary documents to the email
Hãy chắc chắn đính kèm tất cả các tài liệu cần thiết vào email.
42
New cards
The report was sent as an attachment to the email
Báo cáo đã được gửi dưới dạng tài liệu đính kèm vào email.
43
New cards
The workshop aims to stimulate creativity in young artists
Hội thảo nhằm kích thích sự sáng tạo trong các nghệ sĩ trẻ.
44
New cards
The new software is designed to enhance user experience
Phần mềm mới được thiết kế để nâng cao trải nghiệm người dùng.
45
New cards
She works in retail, helping customers find the perfect gifts
Cô ấy làm việc trong ngành bán lẻ, giúp khách hàng tìm những món quà hoàn hảo.
46
New cards
The situation is urgent and needs to be dealt with right away
Tình hình là khẩn cấp và cần phải giải quyết ngay lập tức.
47
New cards
The new guidelines are applicable to all employees
Các hướng dẫn mới áp dụng được cho tất cả nhân viên.
48
New cards
The outcome of the experiment was quite predictable based on previous results
Kết quả của cuộc thí nghiệm khá dễ dự đoán dựa trên kết quả trước đó.
49
New cards
The multinational corporation decided to establish branches in five different countries
Tập đoàn đa quốc gia quyết định thiết lập các chi nhánh ở năm quốc gia khác nhau.
50
New cards
She gave me a piece of advice on how to handle the situation delicately
Cô ấy đưa cho tôi một lời khuyên về cách xử lý tình hình dứt khoát.
51
New cards
He assisted with the preparations for the event
Anh ấy hỗ trợ với việc chuẩn bị cho sự kiện.
52
New cards
After years of hard work, they were finally on their feet and able to support themselves
Sau nhiều năm lao động, họ cuối cùng đã tự lập và có khả năng tự nuôi sống bản thân.
53
New cards
The store was often understaffed, leading to long wait times for customers
Cửa hàng thường xuyên thiếu nhân viên, dẫn đến thời gian chờ đợi dài cho khách hàng.
54
New cards
The manager informed us of the upcoming changes in the company policy
Giám đốc thông báo cho chúng tôi về những thay đổi sắp tới trong chính sách công ty.
55
New cards
When he saw her crying, he couldn't help but rush to her side to comfort her
Khi anh thấy cô ấy khóc, anh không thể không vội vàng đến bên cạnh cô để an ủi.
56
New cards
The new rules were implemented to improve efficiency in the workplace
Các quy tắc mới được thực hiện để nâng cao hiệu suất làm việc.
57
New cards
The company had a rigid hierarchy that made it difficult for new ideas to be accepted
Công ty có một cấu trúc cứng nhắc khiến việc chấp nhận ý tưởng mới trở nên khó khăn.
58
New cards
After retirement, he receives a pension from the government every month
Sau khi nghỉ hưu, anh nhận được lương hưu từ chính phủ mỗi tháng.
59
New cards
His loyalty to the company never wavered, even during tough times
Sự trung thành của anh với công ty không bao giờ đổi lưng, ngay cả khi gặp khó khăn.
60
New cards
The pandemic had a profound impact on global economies and healthcare systems
Đại dịch đã ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế và hệ thống y tế trên toàn cầu.
61
New cards
Due to budget cuts, many employees were laid off from the company
Do cắt giảm ngân sách, nhiều nhân viên đã bị sa thải khỏi công ty.
62
New cards
The job required semi-skilled workers who could operate simple machinery
Công việc yêu cầu người lao động bán kỹ năng có thể vận hành máy móc đơn giản.
63
New cards
The gruelling schedule left him exhausted by the end of the week
Lịch trình mệt nhọc khiến anh ta mệt mỏi vào cuối tuần.
64
New cards
The company welcomed its new recruits with a comprehensive orientation program
Công ty chào đón nhân viên mới bằng một chương trình hướng dẫn toàn diện.
65
New cards
After much deliberation, they ultimately decided to pursue different paths in life
Sau nhiều suy nghĩ, cuối cùng họ quyết định theo đuổi những con đường khác nhau trong cuộc sống.
66
New cards
The manager will assess the employees' performance during the quarterly review
Giám đốc sẽ đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên trong cuộc đánh giá hàng quý.
67
New cards
One of the perks of working for the company is free access to the gym
Một trong những phúc lợi của làm việc cho công ty là có quyền tiếp cận phòng tập thể dục miễn phí.
68
New cards
Having insurance can provide financial security in unexpected situations
Có bảo hiểm có thể mang lại sự an tâm tài chính trong những tình huống bất ngờ.
69
New cards
She worked hard to get promoted to a management position within the company
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để được thăng chức lên vị trí quản lý trong công ty.
70
New cards
He was so exhausted that he fell asleep immediately
Anh ta mệt đến nỗi ngủ liền.
71
New cards
She was such a talented singer that she won every competition she entered
Cô ấy là một nghệ sĩ hát tài năng đến mức cô ấy chiến thắng mọi cuộc thi mà cô ấy tham gia.
72
New cards
Looking at old photos made her feel nostalgic for her childhood days
Nhìn vào các bức ảnh cũ khiến cô ấy cảm thấy hoài niệm về những ngày thơ ấu của mình.
73
New cards
His research paved the way for groundbreaking discoveries in the field
Nghiên cứu của anh ấy đã mở đường cho những khám phá mang tính bước ngoặt trong lĩnh vực đó.
74
New cards
The volunteers gave out food and blankets to the homeless in the city
Các tình nguyện viên phân phát thức ăn và chăn cho người vô gia cư trong thành phố.
75
New cards
She finished the project ahead of time and impressed her boss
Cô ấy hoàn thành dự án trước thời gian và làm bố của cô ấy ấn tượng.
76
New cards
The plan, in essence, was simple but required meticulous execution
Kế hoạch, cơ bản là đơn giản nhưng yêu cầu thực hiện tỉ mỉ.
77
New cards
The budget for the project was given in round figures to allow for flexibility
Ngân sách cho dự án được đưa ra xấp xỉ để cho phép linh hoạt.
78
New cards
The popularity of the restaurant spread by word of mouth among locals
Sức hút của nhà hàng được lan truyền theo từ người dân này sang người dân khác.
79
New cards
The company's marketing campaign was rolled out on a large scale nationwide
Chiến dịch tiếp thị của công ty đã được triển khai trên quy mô lớn trên toàn quốc.
80
New cards
Success often comes at a price of hard work and dedication
Thành công thường đi đôi với giá cái của làm việc chăm chỉ và tận tụy.
81
New cards
The government launched an anti-corruption campaign to clean up the public sector
Chính phủ đã khởi đầu một chiến dịch phản đổi tham nhũng để làm sạch bộ máy công quyền.
82
New cards
The scandal left the company exposed to public criticism and scrutiny
Vụ bê bối khiến cho công ty bị lộ ra bị chỉ trích và kiểm tra từ phía công chúng.
83
New cards
The shifting priorities of the project caused delays in the timeline
Những ưu tiên đang thay đổi của dự án khiến cho lịch trình bị trì hoãn.
84
New cards
The car was a hybrid model, combining electric and gasoline power
Chiếc xe là một mô hình hỗn hợp, kết hợp giữa điện và xăng.
85
New cards
The evolution of technology has revolutionized how we communicate
Sự tiến hóa của công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp.
86
New cards
The separation of the two teams was necessary to avoid conflicts
Sự tách rời của hai nhóm là cần thiết để tránh xung đột.
87
New cards
Despite the odds, he managed to succeed against all expectations
Mặc dù rủi ro, anh ấy đã thành công vượt trội tất cả dự liệu.
88
New cards
The company aims to fulfill its customers' needs through innovative products
Công ty nhắm đến việc đáp ứng những nhu cầu của khách hàng thông qua sản phẩm sáng tạo.
89
New cards
The study aims to explore how geographical boundaries affect cultural diversity
Nghiên cứu nhằm mục đích khám phá cách ranh giới địa lý ảnh hưởng đến sự đa dạng văn hóa.
90
New cards
The company replaced their outdated machinery with modern equipment
Công ty đã thay thế máy móc lỗi thời bằng trang thiết bị hiện đại.
91
New cards
Being proactive in addressing issues can prevent larger problems in the future
Tính chủ động trong giải quyết vấn đề có thể ngăn ngừ.
92
New cards
She initiated the project with a detailed plan
Cô ấy khởi xướng dự án với một kế hoạch cụ thể.
93
New cards
He planned to acquire new skills in the workshop
Anh ấy dự định học được kỹ năng mới trong xưởng.
94
New cards
Teaching and medicine are popular occupations
Giáo dục và y học là những nghề nghiệp phổ biến.
95
New cards
The renovation turned out to be a high-expense project
Cải tạo cuối cùng trở thành một dự án chi phí cao.
96
New cards
The city's water supply was nearly depleted
Nguồn cung cấp nước của thành phố gần như cạn kiệt.
97
New cards
The hurricane had catastrophic effects on the area
Cơn bão có tác động thảm họa đến khu vực đó.
98
New cards
The carefree days of summer are now over
Những ngày hè không lo lắng đã kết thúc.
99
New cards
Despite their differences, they are on good terms with each other
Mặc dù có sự khác biệt, họ hòa thuận với nhau.
100
New cards
The two companies joined hands to launch the product
Hai công ty đã kết hợp để ra mắt sản phẩm.