HOT TOPIK 1회

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

mù quáng, không có kế hoạch

무작정

2
New cards

dập tắt, trấn át

진압

3
New cards

thiệt hại về người

인명 피해

4
New cards

sự phát triển

발육

5
New cards

khả năng tự kiềm chế

자제력

6
New cards

trả lại hàng

분품

7
New cards

nhút nhát

소심하다

8
New cards

quan hệ gắn kết

유대관계

9
New cards

cái cớ

핑계

10
New cards

kết thúc

마무리

11
New cards

được nêu ra, nổi lên

대두되다

12
New cards

được lan rộng, khuếch tán

확산하다

13
New cards

nếu có thể

가급적

14
New cards

quá sức

무리가 가다

15
New cards

tra cứu, kiểm tra

조화하다

16
New cards

tuyển dụng, thuê

고용하다

17
New cards

số ngày lao động

노동 일수

18
New cards

ngần ngại

꺼려하다

19
New cards

phân tích, suy xét

따지다

20
New cards

tìm sự đồng thuận

동조를 구하다

21
New cards

nghiêm trọng

극심하다

22
New cards

thu hoạch

수확하다

23
New cards

thân thiện

호의적

24
New cards

trao cho, gắn cho

부여하다

25
New cards

khổ sở

시달리다

26
New cards

eo hẹp

빠듯하다

27
New cards

tiết chế

절제하다

28
New cards

trả 1 lần

일시불

29
New cards

trả góp

할부

30
New cards

vay tiền

대출을 받다

31
New cards

vượt trội

우월하다

32
New cards

thừa hưởng

물려받다

33
New cards

quan điểm

견해

34
New cards

được phân bổ

분배되다

35
New cards

bom, bùng nổ

폭탄

36
New cards

hiện đại nhất

최신적

37
New cards

trang bị

완비하다

38
New cards

ẩn chứa phẩm cách

품격을 숨다

39
New cards

đẳng cấp

격조

40
New cards

mở bán nhà ở

주택분양

41
New cards

có từ tính

자석이 있다

42
New cards

thực chất

실질적

43
New cards

nuôi dưỡng tư duy

사고를 기다

44
New cards

hài hoà

조화를 이루다

45
New cards

đứng đắn

옯다

46
New cards

chi trả

지분하다

47
New cards

khắc sâu

심어지다

48
New cards

chi tiết

세부적인

49
New cards

sự liên quan

연관성

50
New cards

thỉnh thoảng

간혹

51
New cards

suýt nữa

자칫

52
New cards

chưa kịp

미처

53
New cards

những, tới tận

무려

54
New cards

ồn ào

요란하다

55
New cards

mang tính cưỡng ép

강압하다

56
New cards

giữ gìn

간직하다

57
New cards

nghẹn ngào

울먹임

58
New cards

ban phát

베풂

59
New cards

va chạm

추돌

60
New cards

không ngoại lệ

예외 없이

61
New cards

phá hủy môi trường sống

서직지의 파괴

62
New cards

suy yếu

쇠약하다

63
New cards

đối đầu

대결을 하다

64
New cards

bất công

부당하다

65
New cards

tranh chấp dầu mỏ

석유분쟁

66
New cards

khổng lồ

엄청나

67
New cards

hậu duệ

후손

68
New cards

ngắn gọn

간결하다

69
New cards

đề cao

내서우다

70
New cards

lòng yêu nước

애국심

71
New cards

chính thức, thực sự

본격전인

72
New cards

quá tin tưởng

과신하다

73
New cards

thực hiện biện pháp

조치를 하다

74
New cards

tích luỹ

누적되다

75
New cards

giảm bớt

완화하다

76
New cards

xâm nhập

유입되다

77
New cards

được suy luận

추정되다

78
New cards

cơ hội

유익하다