Unit 12: Career choices

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/149

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

150 Terms

1
New cards

Career choice

(n) sự lựa chọn nghề nghiệp

2
New cards

Choice

(n) sự lựa chọn

3
New cards

Orientation

(n) Định hướng, sự hướng dẫn

4
New cards

Orientation session

(n) Buổi định hướng

5
New cards

Informative

(adj) cung cấp thông tin, hữu ích về mặt thông tin

6
New cards

Guest speaker

(n) diễn giả khách mời, người có chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó, được mời để phát biểu

7
New cards

Vocational college

(n) trường nghề

8
New cards

Vocational

(adj) Thuộc về nghề nghiệp, đào tạo nghề

9
New cards

Leaver

(n) (học đường) học sinh sắp tốt nghiệp

10
New cards

Academic

(adj) Liên quan đến việc học cả lý thuyết và thực hành

11
New cards

Prepare for

(v) chuẩn bị cho (một sự kiện, tình huống, hoặc hoạt động nào đó, …)

12
New cards

Mechanic

(n) Thợ cơ khí, Thợ sửa chữa (máy móc, ô tô, xe cộ)

13
New cards

Apply for

(v) nộp đơn xin (một công việc, học bổng, cơ hội, hoặc một vị trí nào đó)

14
New cards

Course

(n) Khóa học, môn học

15
New cards

Hairdresser

(n) Thợ làm tóc

16
New cards

Garment

(n) quần áo, trang phục

17
New cards

Garment worker

(n) Công nhân may, người làm việc trong ngành may mặc

18
New cards

Earn a living

(v) Kiếm sống, kiếm tiền để trang trải cuộc sống (= live on)

19
New cards

Bartending

(n) Nghề pha chế (công việc tại quầy bar)

20
New cards

Skilful (skillful)

(adj) khéo léo, thành thạo, giỏi giang

21
New cards

Household

(n) Hộ gia đình

22
New cards

Graveyard

(n) Nghĩa trang, nơi chôn cất người đã mất

23
New cards

Loft

(n) Gác mái

24
New cards

Low season

(n) mùa (du lịch) vắng khách

25
New cards

Leaflet

(n) Tờ rơi, tờ quảng cáo

26
New cards

Suck

(v) mút, hút

27
New cards

Bartender

(n) Người pha chế rượu, người làm việc tại quầy bar

28
New cards

Teachers’ college

(n) Trường đào tạo giáo viên, trường sư phạm

29
New cards

Sense of style

(n) Gu thẩm mỹ, phong cách cá nhân, gu thời trang

30
New cards

Formal

(adj) Trang trọng, chính thức

31
New cards

Dream

(n) ước mơ, giấc mơ

32
New cards

Passion

(n) Đam mê, sự say mê, sự nhiệt huyết

33
New cards

Make a choice

(v) quyết định lựa chọn

34
New cards

Quality

(n) Chất lượng

đặc điểm, tính chất

35
New cards

Literature

(n) Văn học

36
New cards

Theoretical

(adj) liên quan đến những nguyên lý, khái niệm, lý thuyết

37
New cards

Academic subjects

(n) các môn học, môn học cần học cả lí thuyết và thực hành

38
New cards

Salary

(n) lương, tiền công

39
New cards

Train in

(v) được đào tạo, học hỏi (một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể)

40
New cards

Life-long

(adj) kéo dài suốt cuộc đời, kéo dài suốt một khoảng thời gian dài

41
New cards

Informal

(adj) không chính thức, không trang trọng, thoải mái, dễ gần

42
New cards

Rather

(adv) hơi

43
New cards

Programme (hay program)

(n) chương trình

44
New cards

Make a decision

(v) đưa ra quyết định, quyết định một điều gì đó

45
New cards

Pressure

(n) Áp lực

46
New cards

Income

(n) thu nhập

47
New cards

Garage

(n) ga-ra, nhà để xe

48
New cards

Tailor

(n) Thợ may

49
New cards

Pay out

(v) Chi trả, trả tiền

50
New cards

Surgeon

(n) bác sĩ phẫu thuật

51
New cards

Perform

(v) thực hiện, biểu diễn

52
New cards

Assembly worker

(n) công nhân lắp ráp

53
New cards

Assembly

(n) sự lắp ráp

54
New cards

Cashier

(n) thu ngân

55
New cards

Operation

(n) Ca phẫu thuật

Hoạt động, sự vận hành (hoạt động của máy móc, hệ thống)

56
New cards

Software engineer

(n) kỹ sư phần mềm

57
New cards

Customer manager

(n) quản lý khách hàng

58
New cards

Duty

(n) bổn phận, trách nhiệm

59
New cards

Police force

(n) lực lượng cảnh sát

60
New cards

Repetitive

(adj) lặp đi lặp lại

61
New cards

Receipt

(n) hóa đơn

62
New cards

Knowledgeable about + (chủ đề/ lĩnh vực)

(adj) có nhiều kiến thức, am hiểu về một lĩnh vực nào đó

63
New cards

Fabric

(n) vải, chất liệu vải

64
New cards

Creative

(adj) Sáng tạo

65
New cards

Well-paid

(adj) Mức lương cao

66
New cards

Reward

(v) Thưởng, Đền đáp

67
New cards

Demand

(v) Yêu cầu, đòi hỏi

68
New cards

Stress-free

(adj) không có căng thẳng

69
New cards

Life-and-death situation

(n) Tình huống sống còn

70
New cards

Approach

(v) Đến gần

71
New cards

Happy with

(adj) hài lòng, vừa ý với điều gì đó hay ai đó

72
New cards

Charge

(n) Sự chịu trách nhiệm

73
New cards

In charge of

(adj) chịu trách nhiệm về

74
New cards

Label

(n) Nhãn, mác

75
New cards

Stick on

(v) Gắn, dán cái gì đó lên bề mặt

76
New cards

Reasonable

(adj) hợp lý, có lý

77
New cards

Speed

(n) Tốc độ

78
New cards

Footballer

(n) cầu thủ bóng đá

79
New cards

Have no chance

(v) không có cơ hội, không có khả năng

80
New cards

Manage (to V)

(v) nỗ lực

quản lí

81
New cards

Far from

(adj) Xa, cách xa

82
New cards

Lazy

(adj) lười biếng, không chăm chỉ

83
New cards

Hire

(v) Thuê, mướn

84
New cards

Creative designer

(n) người làm công việc thiết kế sáng tạo

85
New cards

Soft

(Adj) Nhẹ nhàng, dịu dàng, mềm

86
New cards

Handsome

(adj) đẹp trai

87
New cards

Job fair

(n) hội chợ việc làm

88
New cards

ill

(adj) ốm, bệnh, không khỏe

89
New cards

Adj + at

(adj) có đặc điểm, khả năng, năng lực gì về một tình huống, lĩnh vực, hành động

90
New cards

Mathematician

(n) nhà toán học

91
New cards

On

(Pre) nói về các bài kiểm tra hoặc cuộc thi cụ thể mà bạn tham gia và nhận điểm số từ đó

92
New cards

Good in

(adj) giỏi về môn học

93
New cards

Good at

(adj) giỏi về kĩ năng, hoạt động nào cụ

94
New cards

Away

(adv) xa, rời đi

95
New cards

Guidebook

(n) sách hướng dẫn, sách chỉ dẫn

96
New cards

Navigation

(n) sự điều hướng, hướng dẫn đường đi, sự lái

97
New cards

As

(Pre) như là, giống như (Dùng để nói về vai trò / công việc thật sự, hoặc hành động xảy ra giống y hệt cách ai đó làm / nói / chỉ dẫn)

VD

He works as a teacher.
→ Anh ấy làm việc như là một giáo viên (thật sự là giáo viên).

Do it as I showed you.
→ Làm như tớ đã chỉ bạn.

98
New cards

Like

(pre) như là, giống như (Dùng để so sánh giữa 2 thứ giống nhau, nhưng không phải là thứ đó thật sự) (CHỈ GIỐNG THÔI)

VD

He swims like a fish.
→ Anh ta bơi như cá (giỏi như cá, nhưng không phải cá 😂).

She talks like her mom.
→ Cô ấy nói chuyện giống như mẹ cô ấy.

99
New cards

Power cut

(n) sự cắt điện, sự mất điện

100
New cards

Taxi driver

(n) tài xế taxi