1/149
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Career choice
(n) sự lựa chọn nghề nghiệp
Choice
(n) sự lựa chọn
Orientation
(n) Định hướng, sự hướng dẫn
Orientation session
(n) Buổi định hướng
Informative
(adj) cung cấp thông tin, hữu ích về mặt thông tin
Guest speaker
(n) diễn giả khách mời, người có chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó, được mời để phát biểu
Vocational college
(n) trường nghề
Vocational
(adj) Thuộc về nghề nghiệp, đào tạo nghề
Leaver
(n) (học đường) học sinh sắp tốt nghiệp
Academic
(adj) Liên quan đến việc học cả lý thuyết và thực hành
Prepare for
(v) chuẩn bị cho (một sự kiện, tình huống, hoặc hoạt động nào đó, …)
Mechanic
(n) Thợ cơ khí, Thợ sửa chữa (máy móc, ô tô, xe cộ)
Apply for
(v) nộp đơn xin (một công việc, học bổng, cơ hội, hoặc một vị trí nào đó)
Course
(n) Khóa học, môn học
Hairdresser
(n) Thợ làm tóc
Garment
(n) quần áo, trang phục
Garment worker
(n) Công nhân may, người làm việc trong ngành may mặc
Earn a living
(v) Kiếm sống, kiếm tiền để trang trải cuộc sống (= live on)
Bartending
(n) Nghề pha chế (công việc tại quầy bar)
Skilful (skillful)
(adj) khéo léo, thành thạo, giỏi giang
Household
(n) Hộ gia đình
Graveyard
(n) Nghĩa trang, nơi chôn cất người đã mất
Loft
(n) Gác mái
Low season
(n) mùa (du lịch) vắng khách
Leaflet
(n) Tờ rơi, tờ quảng cáo
Suck
(v) mút, hút
Bartender
(n) Người pha chế rượu, người làm việc tại quầy bar
Teachers’ college
(n) Trường đào tạo giáo viên, trường sư phạm
Sense of style
(n) Gu thẩm mỹ, phong cách cá nhân, gu thời trang
Formal
(adj) Trang trọng, chính thức
Dream
(n) ước mơ, giấc mơ
Passion
(n) Đam mê, sự say mê, sự nhiệt huyết
Make a choice
(v) quyết định lựa chọn
Quality
(n) Chất lượng
đặc điểm, tính chất
Literature
(n) Văn học
Theoretical
(adj) liên quan đến những nguyên lý, khái niệm, lý thuyết
Academic subjects
(n) các môn học, môn học cần học cả lí thuyết và thực hành
Salary
(n) lương, tiền công
Train in
(v) được đào tạo, học hỏi (một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể)
Life-long
(adj) kéo dài suốt cuộc đời, kéo dài suốt một khoảng thời gian dài
Informal
(adj) không chính thức, không trang trọng, thoải mái, dễ gần
Rather
(adv) hơi
Programme (hay program)
(n) chương trình
Make a decision
(v) đưa ra quyết định, quyết định một điều gì đó
Pressure
(n) Áp lực
Income
(n) thu nhập
Garage
(n) ga-ra, nhà để xe
Tailor
(n) Thợ may
Pay out
(v) Chi trả, trả tiền
Surgeon
(n) bác sĩ phẫu thuật
Perform
(v) thực hiện, biểu diễn
Assembly worker
(n) công nhân lắp ráp
Assembly
(n) sự lắp ráp
Cashier
(n) thu ngân
Operation
(n) Ca phẫu thuật
Hoạt động, sự vận hành (hoạt động của máy móc, hệ thống)
Software engineer
(n) kỹ sư phần mềm
Customer manager
(n) quản lý khách hàng
Duty
(n) bổn phận, trách nhiệm
Police force
(n) lực lượng cảnh sát
Repetitive
(adj) lặp đi lặp lại
Receipt
(n) hóa đơn
Knowledgeable about + (chủ đề/ lĩnh vực)
(adj) có nhiều kiến thức, am hiểu về một lĩnh vực nào đó
Fabric
(n) vải, chất liệu vải
Creative
(adj) Sáng tạo
Well-paid
(adj) Mức lương cao
Reward
(v) Thưởng, Đền đáp
Demand
(v) Yêu cầu, đòi hỏi
Stress-free
(adj) không có căng thẳng
Life-and-death situation
(n) Tình huống sống còn
Approach
(v) Đến gần
Happy with
(adj) hài lòng, vừa ý với điều gì đó hay ai đó
Charge
(n) Sự chịu trách nhiệm
In charge of
(adj) chịu trách nhiệm về
Label
(n) Nhãn, mác
Stick on
(v) Gắn, dán cái gì đó lên bề mặt
Reasonable
(adj) hợp lý, có lý
Speed
(n) Tốc độ
Footballer
(n) cầu thủ bóng đá
Have no chance
(v) không có cơ hội, không có khả năng
Manage (to V)
(v) nỗ lực
quản lí
Far from
(adj) Xa, cách xa
Lazy
(adj) lười biếng, không chăm chỉ
Hire
(v) Thuê, mướn
Creative designer
(n) người làm công việc thiết kế sáng tạo
Soft
(Adj) Nhẹ nhàng, dịu dàng, mềm
Handsome
(adj) đẹp trai
Job fair
(n) hội chợ việc làm
ill
(adj) ốm, bệnh, không khỏe
Adj + at
(adj) có đặc điểm, khả năng, năng lực gì về một tình huống, lĩnh vực, hành động
Mathematician
(n) nhà toán học
On
(Pre) nói về các bài kiểm tra hoặc cuộc thi cụ thể mà bạn tham gia và nhận điểm số từ đó
Good in
(adj) giỏi về môn học
Good at
(adj) giỏi về kĩ năng, hoạt động nào cụ
Away
(adv) xa, rời đi
Guidebook
(n) sách hướng dẫn, sách chỉ dẫn
Navigation
(n) sự điều hướng, hướng dẫn đường đi, sự lái
As
(Pre) như là, giống như (Dùng để nói về vai trò / công việc thật sự, hoặc hành động xảy ra giống y hệt cách ai đó làm / nói / chỉ dẫn)
VD
He works as a teacher.
→ Anh ấy làm việc như là một giáo viên (thật sự là giáo viên).
Do it as I showed you.
→ Làm như tớ đã chỉ bạn.
Like
(pre) như là, giống như (Dùng để so sánh giữa 2 thứ giống nhau, nhưng không phải là thứ đó thật sự) (CHỈ GIỐNG THÔI)
VD
He swims like a fish.
→ Anh ta bơi như cá (giỏi như cá, nhưng không phải cá 😂).
She talks like her mom.
→ Cô ấy nói chuyện giống như mẹ cô ấy.
Power cut
(n) sự cắt điện, sự mất điện
Taxi driver
(n) tài xế taxi