Thẻ ghi nhớ: Summit 2 Unit 4 | Quizlet

studied byStudied by 1 person
5.0(1)
Get a hint
Hint

be disorganized

1 / 30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

31 Terms

1

be disorganized

vô tổ chức

<p>vô tổ chức</p>
New cards
2

be a procrastinator

người hay chần chừ

<p>người hay chần chừ</p>
New cards
3

be negative

người tiêu cực

<p>người tiêu cực</p>
New cards
4

be oversensitive

quá nhạy cảm

<p>quá nhạy cảm</p>
New cards
5

be controlling

người kiểm soát

<p>người kiểm soát</p>
New cards
6

be hot-tempered

nóng tính

<p>nóng tính</p>
New cards
7

be a perfectionist

người cầu toàn

<p>người cầu toàn</p>
New cards
8

lose one's cool

mất bình tĩnh

<p>mất bình tĩnh</p>
New cards
9

set someone off

làm ai đó tức giận

<p>làm ai đó tức giận</p>
New cards
10

make a big issue out of something

làm lớn chuyện gì đó

<p>làm lớn chuyện gì đó</p>
New cards
11

tell someone off

la rầy ai đó

<p>la rầy ai đó</p>
New cards
12

bring something up

đề cập chuyện gì đó

<p>đề cập chuyện gì đó</p>
New cards
13

take something well

chịu cái gì đó tốt

<p>chịu cái gì đó tốt</p>
New cards
14

walk on eggshells

cẩn thận

<p>cẩn thận</p>
New cards
15

take it out on someone

trút giận lên ai đó

<p>trút giận lên ai đó</p>
New cards
16

pick up the pieces

trở lại cuộc sống bình thường

<p>trở lại cuộc sống bình thường</p>
New cards
17

on the contrary

ngược lại

<p>ngược lại</p>
New cards
18

missing a meeting

không đến họp được

<p>không đến họp được</p>
New cards
19

losing one's cool

mất bình tĩnh

<p>mất bình tĩnh</p>
New cards
20

being too critical

quá chỉ trích

<p>quá chỉ trích</p>
New cards
21

lose one's temper

mất bình tĩnh

<p>mất bình tĩnh</p>
New cards
22

have a fit

cơn giận

<p>cơn giận</p>
New cards
23

throw a temper tantrum

cơn giận

New cards
24

hit the roof

rất tức giận

<p>rất tức giận</p>
New cards
25

go ballistic

trở nên tức giận một cách mất kiểm soát, lý trí

<p>trở nên tức giận một cách mất kiểm soát, lý trí</p>
New cards
26

blow one's top

trở nên rất tức giận

<p>trở nên rất tức giận</p>
New cards
27

hold it in/keep it inside

kìm nén cảm xúc

<p>kìm nén cảm xúc</p>
New cards
28

let it go/shrug it off

để mọi chuyện trôi qua

<p>để mọi chuyện trôi qua</p>
New cards
29

let/blow off some steam

làm cái gì đó để giảm tức giận/căng thẳng

<p>làm cái gì đó để giảm tức giận/căng thẳng</p>
New cards
30

vent

lỗ thông gió, chia sẻ vấn đề với ai đó

<p>lỗ thông gió, chia sẻ vấn đề với ai đó</p>
New cards
31

lose one's temper

mất bình tĩnh

<p>mất bình tĩnh</p>
New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 8 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 9 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 13 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 32 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 33 people
... ago
5.0(3)
note Note
studied byStudied by 14 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 92 people
... ago
5.0(1)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (64)
studied byStudied by 55 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (55)
studied byStudied by 84 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (53)
studied byStudied by 232 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (163)
studied byStudied by 100 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (72)
studied byStudied by 116 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (61)
studied byStudied by 3 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (44)
studied byStudied by 24 people
... ago
5.0(1)
robot