1/8
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tiny, miniscule minority
Thiểu số cực kỳ nhỏ, rất nhỏ: 1–4%
modest, mere minority
Thiểu số khiêm tốn, chỉ một phần nhỏ: 5–20%
appreciable, moderate minority
Thiểu số đáng kể, ở mức vừa phải: 21–39%
substantial, respectable minority
Thiểu số đáng kể, khá lớn và đáng nể: 40–47%
near, virtual majority
Gần như đa số, hầu như chiếm đa số: 48–49%
bare, thin majority
Đa số sát sao, đa số mong manh: 50–54%
noteworthy, compelling majority
Đa số đáng chú ý, đầy thuyết phục: 55–64%
commanding majority
Đa số chiếm ưu thế rõ rệt: 65–79%
overwhelming, lopsided majority
Đa số áp đảo, đa số nghiêng hẳn về một phía: 80–99%