1/68
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Equation
Đẳng thức
Inequality
Bất đẳng thức
Perpendicular
Vuông góc (a)
Hypotenuse
Cạnh huyền
Right triangle
Tam giác vuông
Integer
Số nguyên
Factor
Thừa số
Product
Tích (phép nhân)
Difference
Hiệu (phép trừ)
Subtraction
Phép trừ
Quotient
Thương (phép chia)
Rational number
Số hữu tỉ
Irrational number
Số vô tỉ
Acute angle
Góc nhọn
Obtuse angle
Góc tù
Ratio
Tỷ lệ
Function
Hàm số
Bisect
Chia đôi (v)
Vertex
Đỉnh parabol
Parallelogram
Hình bình hành
Trapezoid (UK)
Hình thang
Radius
Bán kính
Consecutive number
Dãy số
Coordinates
Tọa độ
Coefficient
Hệ số
Constant
Hằng số
Exponential
Mũ (adj)
Absolute value
Giá trị tuyệt đối
Linear inequality
Bất phương trình tuyến tính (bất phương trình bậc 1)
Standard deviation
Độ lệch chuẩn
variance
Phương sai
Mode
Mốt
Median
Trung vị
Histogram
Biểu đồ tần số
Mean
Trung bình cộng
Frequency
Tần số
Relative frequency
Tần số tương đối
Probability
Xác suất
Exponential function
Hàm số mũ
Logarithm
Logarit
Quadratic equation
Phương trình bậc 2
Polynomial
Đa thức
Circumference
Chu vi (hành tròn)
Tangent
Tiếp tuyến
Trigonometry
Lượng giác
Subtrahend
Số bị trừ
Minuend
Số trừ
Dividend
Số bị chia
Base
Cơ số
Exponent
Số mũ
Radical
Dấu căn
Radicand
Biểu thức dưới dấu căn
Commutative property
Tính giao hoán
Associative property
Tính kết hợp
Distributive property
Tính phân phối
Inverse property
Tính nghịch đảo
Least common multiple (LCM)
Bội chung nhỏ nhất
Segment
Đoạn
Greatest common factor (GFC)
Ước chung lớn nhất
Scatter plot
Biểu đồ phân tán
Equilateral triangle
Tam giác đều
Rhombus
Hình thoi
Quadrilateral
Tứ giác
Regular pentagon
Ngũ giác đều
Coordinates
Tọa độ
Base
Cơ số
Addend
Số hạng
Equivalent
Tương đương, giống, bằng (adj)
Arc
Cung tròn