1/64
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
carry out research
tiến hành nghiên cứu
conduct an experiement
tiến hành nghiên cứu
gain knowledge
tiếp thu kiến thức
acquire skills
tiếp nhận kỹ năng
provide evidence
cung cấp bằng chứng
raise awareness
nâng cao nhận thức
reach a conclusion
đưa ra kết luận
make a contribution
đóng góp
play a role
đóng vai trò
make a decision
đưa ra quyết định
make progress
tiến bộ
make an effort
nỗ lực
take responsibility
chịu trách nhiệm
take action
hành động
give a presentation
thuyết trình
given advice
đưa ra lời khuyên
have an impact
có tác động
have difficulty
gặp khó khăn
strong argument
lập luận chặt chẽ
significant increase
tăng đáng kể
high demand
nhu cầu cao
rapid growth
tăng trưởng nhanh
major issue
vấn đề lớn
common practice
thực hành phổ biến
serious problem
vấn đề nghiêm trọng
global scale
tầm cở toàn cầu
positive attitude
thái độ tích cực
highly effecive
cực kỳ hiệu quả
closely related
liên quan chặt chẽ
deeply concerned
quan ngại sâu sắc
widenly accepted
được chấp nhận rộng rãi
relatively small
tương đối nhỏ
strongly recommended
được khuyến nghị mạnh mẽ
extremely important
cực kì quan trọng
fully aware
hoàn toàn nhận thức
largely responsible
phần lớn chịu trách nhiệm
increasingly popular
ngày càng phổ biến
abstract concept
khái niệm trừu tượng
academic achievement
thành tích học tập
academic career
nghề nghiệp
academic circles
vòng tròn học thuật
academic community
cộng đồng học thuật
academic debate
tranh luận học thuật
academic discipline
ngành hàn lâm
academic discourse
bài diễn văn học thuật
academic institution
tổ chức học thuật
academic journal
tạp chí học thuật
academic performance
hiệu suất học tập
academic research
nghiên cứu học thuật
academic study
academic work
công việc học tập
academic year
niên học
accept resonsibility
chập nhận trách nhiệm
acceptable behaviour
chấp nhận hành vi
accurate assessment
đánh giá chính xác
accurate description
mô tả chính xác
accurate information
mô tả chính xác
accurate measurement
đo chính xác
accurate picture
bức ảnh chính xác
accurate record
hồ sơ chính xác
achieve a goal
đạt được mục tiêu
achieve an objective
achieve an outcome
đạt được kết quả