1/106
Vocabulary flashcards from lecture notes on Artificial Intelligence.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Accuracy
Ðộ chính xác
Activate
Kích hoạt
Activation
Sự kích hoạt
Activity
Hoạt động
Afford
Có khả năng chi trả
Affordable
Giá cả phải chăng
Analyse
Phân tích
Application
Ứng dụng
Automatically
Tự động
Automatic
Tự động
Automate
Tự động hoá
Automation
Sự tự động hoá
Autonomous
Tự trị, tự động
Breakthrough
Ðột phá
Capacity
Sức chứa
Capable
Có khả năng
Chatbot
Hộp trò truyện
Collaborate
Cộng tác
Collaboration
Sự cộng tác
Collaborative
Hợp tác
Commerce
Thương mại
Commercial
Thương mại
Complicated
Phức tạp
Complication
Sự phức tạp
Cure
Chữa trị
Curability
Khả năng chữa trị
Curable
Có thể chữa được
Cyber-attack
Tấn công mạng
Cybernetics
Ðiều khiển học
Data
Dữ liệu
Delegate
Uỷ nhiệm
Derivation
Nguồn gốc
Derive
Xuất phát từ
Digital
Kĩ thuật số
Disinformation
Thông tin sai lệch
Dispose
Vứt bỏ
Disposable
Dùng một lần
Disposal
Sự vất bỏ
Distinguish
Phân biệt
Drawback
Hạn chế
Electronic
Ðiện tử
Emotion
Cảm xúc
Empower
Trao quyền
Empowerment
Sự trao quyền
Encompass
Bao gồm
Endeavor
Nỗ lực
Eradicate
Diệt trừ
Eradication
Sự diệt trừ
Estimate
Ước lượng
Evolution
Sự tiến hoá
Expand
Mở rộng
Expansion
Sự mở rộng
Expansive
Bao quát
Exterminate
Tiêu diệt
Facial recognition
Nhận diện khuôn mặt
Function
Chức năng
Gadget
Thiết bị
Genuine
Chân thật
Genius
Thiên tài
Hands-on
Thực hành
Hazard
Mối nguy hiểm
Hazardous
Nguy hiểm
Human
Con người
Humanity
Nhân loại
Human-like
Giống con người
Humankind
Loài người
Incredible
Ðáng kinh ngạc
Inflect
Làm thay đổi
Infliction
Sự gây ra
Interact
Tưởng tác
Interaction
Sự tương tác
Interactive
Tính tương tác
Logical
Hợp lý
Mankind
Nhân loại
Mechanic
Thợ máy
Mechanism
Cơ chế
Method
Phương pháp
Motive
Ðộng cơ
Motivation
Ðộng lực
Motivational
Truyền động lực
Omnipotent
Toàn năng
Obsolete
Lỗ thời
Outweigh
Vượt trội hơn
Personalized
Cá nhân hoá
Platform
Nền tảng
Portfolio
Hồ sơ
Potential
Tiềm năng
Powerful
Mạnh mẽ
Program
Chương trình
Robotic
Thộc về robot
Robotics
Ngành robot học
Resurrect
Hồi sinh
Resurrection
Sự hồi sinh
Revolution
Cách mạng
Revolve
Xoay quanh
Rule
Quy tắc
Soft skills
Kĩ năng mềm
Substantial
Ðáng kể
Substantially
Một cách đáng kể
Substance
Chất