1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
evacuate
v - C1
/ɪˈvæk.ju.eɪt/
sơ tán, di tản
Ctyphoon??n - B2
/taɪˈfuːn/
bão nhiệt đới (ở khu vực tây bắc thái bình dương)
hit
v - B1
/hɪt/
đổ bộ, tấn công, va chạm
strike
v - B2
/straɪk/
đổ bộ, tấn công
coastline
n - C2
/ˈkəʊst.laɪn/
đường bờ biển, duyên hải
= seaboard, shore
>< inland
deadly
adj - B2
/ˈded.li/
gây chết người, chí mạng
= fatal, lethal
>< harmless, safe
flood
n - B1
/flʌd/
lũ lụt
>< drought
downgrade
v - B2
/ˈdaʊn.ɡreɪd/
hạ cấp, giảm cấp
>< upgrade
severe
adj - B2
/sɪˈvɪər/
khắc nghiệt, dữ dội, nghiêm trọng
= intense, drastic, harsh
>< mild, gentle, slight
tropical storm
n - B2
/ˈtrɒp.ɪ.kəl stɔːm/
bão nhiệt đới
dam
n - C1
/dæm/
đập nước
collapse
v - B2
/kəˈlæps/
sụp đổ
release
v - C1
/rɪˈliːs/
xả, giải phóng
= discharge
>< hold, retain
official
n - B2
/əˈfɪʃ.əl/
công chức, viên chức
landslide
n - B2
/ˈlænd.slaɪd/
lở đất, sạt lở
disaster
n - A2
/dɪˈzɑː.stər/
thảm họa, tai họa
= calamity, catastrophe
giant
adj - B1
/ˈdʒaɪ.ənt/
khổng lồ, người khổng lồ
= huge, enormous, massive
>< tiny, small
scaffolding
n - C1
/ˈskæfəʊld/
giàn giáo
injure
v - B1
/ˈɪn.dʒər/
làm bị thương
= wound, hurt
>< heal, recover
temporary
adj - B2
/ˈtem.prər.i/
tạm thời
= provisional
>< permanent
shelter
n - B2
/ˈʃel.tər/
chỗ trú ẩn, nơi ẩn náu
= refuge
waist-deep
adj - C1
/ˈweɪst.diːp/
ngập đến thắt lưng
warning
n - B1
/ˈwɔːnɪŋ/
cảnh báo
= alert
shut
v - A2
/ʃʌt/
đóng, khép kín
= close
>< open
firefighter
n - B2
/ˈfaɪr.faɪ.tər/
lính cứu hỏa
on standby
phr. - C1
/ˌɒn ˈstænd.baɪ/
sẵn sàng chờ lệnh
order
v - B1
/ˈɔːdə(r)/
ra lệnh, yêu cầu
= command
damage
n - B1
/ˈdæm.ɪdʒ/
thiệt hại, làm hư hại
= harm, destruction
predictable
adj - B2
/prɪˈdɪk.tə.bəl/
có thể dự đoán, dễ đoán
= foreseeable
>< unpredictable
update
v - B1
/ˈʌp.deɪt/
cập nhật
= bring up to date
fishermen
n - B2
/ˈfɪʃəmən/
ngư dân
destruction
n - B2
/dɪˈstrʌk.ʃən/
sự phá hủy, sự tàn phá
= ruin, devastation, annihilation
>< preservation, restoration
bring something to a stop
chấm dứt, làm dừng lại (một hoạt động, quá trình)
sweep away
quét sạch, cuốn trôi đi (thường do gió, nước)
tear down
phá bỏ, kéo sập (một tòa nhà, cấu trúc)
suffer from
mắc bệnh, chịu đựng (một vấn đề, tình trạng tiêu cực)