Thẻ ghi nhớ: [BÀI BÁO - PRO 3M PLUS] Topic: Natural Disasters (2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

evacuate

v - C1

/ɪˈvæk.ju.eɪt/

sơ tán, di tản

Ctyphoon??n - B2

/taɪˈfuːn/

bão nhiệt đới (ở khu vực tây bắc thái bình dương)

2
New cards

hit

v - B1

/hɪt/

đổ bộ, tấn công, va chạm

3
New cards

strike

v - B2

/straɪk/

đổ bộ, tấn công

4
New cards

coastline

n - C2

/ˈkəʊst.laɪn/

đường bờ biển, duyên hải

= seaboard, shore

>< inland

5
New cards

deadly

adj - B2

/ˈded.li/

gây chết người, chí mạng

= fatal, lethal

>< harmless, safe

6
New cards

flood

n - B1

/flʌd/

lũ lụt

>< drought

7
New cards

downgrade

v - B2

/ˈdaʊn.ɡreɪd/

hạ cấp, giảm cấp

>< upgrade

8
New cards

severe

adj - B2

/sɪˈvɪər/

khắc nghiệt, dữ dội, nghiêm trọng

= intense, drastic, harsh

>< mild, gentle, slight

9
New cards

tropical storm

n - B2

/ˈtrɒp.ɪ.kəl stɔːm/

bão nhiệt đới

10
New cards

dam

n - C1

/dæm/

đập nước

11
New cards

collapse

v - B2

/kəˈlæps/

sụp đổ

12
New cards

release

v - C1

/rɪˈliːs/

xả, giải phóng

= discharge

>< hold, retain

13
New cards

official

n - B2

/əˈfɪʃ.əl/

công chức, viên chức

14
New cards

landslide

n - B2

/ˈlænd.slaɪd/

lở đất, sạt lở

15
New cards

disaster

n - A2

/dɪˈzɑː.stər/

thảm họa, tai họa

= calamity, catastrophe

16
New cards

giant

adj - B1

/ˈdʒaɪ.ənt/

khổng lồ, người khổng lồ

= huge, enormous, massive

>< tiny, small

17
New cards

scaffolding

n - C1

/ˈskæfəʊld/

giàn giáo

18
New cards

injure

v - B1

/ˈɪn.dʒər/

làm bị thương

= wound, hurt

>< heal, recover

19
New cards

temporary

adj - B2

/ˈtem.prər.i/

tạm thời

= provisional

>< permanent

20
New cards

shelter

n - B2

/ˈʃel.tər/

chỗ trú ẩn, nơi ẩn náu

= refuge

21
New cards

waist-deep

adj - C1

/ˈweɪst.diːp/

ngập đến thắt lưng

22
New cards

warning

n - B1

/ˈwɔːnɪŋ/

cảnh báo

= alert

23
New cards

shut

v - A2

/ʃʌt/

đóng, khép kín

= close

>< open

24
New cards

firefighter

n - B2

/ˈfaɪr.faɪ.tər/

lính cứu hỏa

25
New cards

on standby

phr. - C1

/ˌɒn ˈstænd.baɪ/

sẵn sàng chờ lệnh

26
New cards

order

v - B1

/ˈɔːdə(r)/

ra lệnh, yêu cầu

= command

27
New cards

damage

n - B1

/ˈdæm.ɪdʒ/

thiệt hại, làm hư hại

= harm, destruction

28
New cards

predictable

adj - B2

/prɪˈdɪk.tə.bəl/

có thể dự đoán, dễ đoán

= foreseeable

>< unpredictable

29
New cards

update

v - B1

/ˈʌp.deɪt/

cập nhật

= bring up to date

30
New cards

fishermen

n - B2

/ˈfɪʃəmən/

ngư dân

31
New cards

destruction

n - B2

/dɪˈstrʌk.ʃən/

sự phá hủy, sự tàn phá

= ruin, devastation, annihilation

>< preservation, restoration

32
New cards

bring something to a stop

chấm dứt, làm dừng lại (một hoạt động, quá trình)

33
New cards

sweep away

quét sạch, cuốn trôi đi (thường do gió, nước)

34
New cards

tear down

phá bỏ, kéo sập (một tòa nhà, cấu trúc)

35
New cards

suffer from

mắc bệnh, chịu đựng (một vấn đề, tình trạng tiêu cực)