HOT TOPIK 3회

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

bài toán

과제

2
New cards

đồ đồng nát

전단지

3
New cards

thành tích

실적

4
New cards

có mặt

출석하다

5
New cards

lớp học

강좌

6
New cards

chế độ tính tổng lượng dùng

총량제

7
New cards

ăn chay

채식하다

8
New cards

trưởng thành, chín mùi

성숙하다

9
New cards

tinh thần

정신

10
New cards

bất kính

불경

11
New cards

xướng, ngâm

낭독하다

12
New cards

uỷ viên

위원

13
New cards

chán, buồn tẻ

지겨워하다

14
New cards

tập thể

집단

15
New cards

sự chia tách, phân chia

분멸하다

16
New cards

xuất khẩu

수출하다

17
New cards

lưu vực

유역

18
New cards

tuyệt chủng

멸종하다

19
New cards

phân biệt

구별하다

20
New cards

giục, thúc giục

촉구하다

21
New cards

sự phục chế

복제

22
New cards

1 cách rộng rãi

널리

23
New cards

được hạn định

한정되다

24
New cards

thân thuộc, thân quen

친숙하다

25
New cards

ôm ấp

품다

26
New cards

vỗ cánh

날개를 치다

27
New cards

thần kỳ

신기하다

28
New cards

cơn sốt

열풍

29
New cards

mếu máo

울상

30
New cards

tính khép kín

폐쇄적

31
New cards

nghi lễ

의례

32
New cards

khoảng trống

여백

33
New cards

sức tưởng tượng

상상력

34
New cards

tính thụ động

무비판적

35
New cards

tích cực, lành mạnh

건전하다

36
New cards

hệ thống

쳬계

37
New cards

mang tính 1 chiều

일방적

38
New cards

có ưu thế

우위

39
New cards

phương tiện

매체