Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ: FAMILY LIFE | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/41

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

household chores (n)

các công việc vặt trong nhà, trong gia đình

2
New cards

homemaker (n)

người nội trợ

3
New cards

breadwinner (n)

người trụ cột trong gia đình

4
New cards

equally (adv)

bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều

5
New cards

equalize (v)

làm bằng nhau, làm ngang nhau

6
New cards

equality (n)

sự bình đẳng

7
New cards

grocery (n)

cửa hàng tạp hóa

8
New cards

groceries (n)

hàng tạp hóa và thực phẩm phụ

9
New cards

heavy lifting (n)

công việc nặng nhọc

10
New cards

rubbish = garbage (n)

đồ bỏ đi, đồ thải (không thể sử dụng được nữa)

11
New cards

litter (n)

những mẩu rác nhỏ vứt bừa bãi ra nơi công cộng

12
New cards

waste (n)

chất/nguyên liệu/vật liệu không còn cần đến nữa và bị vứt bỏ

13
New cards

responsibility (n)

trách nhiệm

14
New cards

responsible (a)

chịu trách nhiệm

15
New cards

gratitude (n)

lòng biết ơn, sự nhớ ơn

16
New cards

appreciate (v)

đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị

17
New cards

appreciation (n)

sự cảm kích, sự đánh giá

18
New cards

appreciative (a)

biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi

19
New cards

appreciable (a)

đáng kể, tương đối

20
New cards

benefit (n/v)

lợi ích / giúp ích cho, làm lợi cho

21
New cards

character (n)

tính cách, cá tính, đặc điểm

22
New cards

spotlessly (adv)

không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm

23
New cards

teenager (n)

thanh thiếu niên

24
New cards

value (n)

giá trị

25
New cards

valuable (a)

có giá trị lớn, quý giá

26
New cards

invaluable (a)

vô giá

27
New cards

valueless (a)

không có giá trị

28
New cards

result (n/v)

kết quả / dẫn đến

29
New cards

survey (n)

sự khảo sát

30
New cards

truthful (a)

thực, đúng sự thực

31
New cards

truth (n)

sự thật, lẽ phải, chân lý

32
New cards

honest (a)

trung thực, chân thật, thật thà

33
New cards

dishonest (a)

không thành thật, không trung thực

34
New cards

honesty (n)

tính trung thực, tính chân thật

35
New cards

respect (n)

sự tôn trọng, sự kính trọng

36
New cards

respectful (a)

lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

37
New cards

respectable (a)

đáng trọng, đáng kính, đứng đắn

38
New cards

respective (a)

riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng

39
New cards

table manners (n)

phép tắc ăn uống

40
New cards

experience (n)

kinh nghiệm, trải nghiệm

41
New cards

experienced (a)

có kinh nghiệm, từng trải, lão luyện

42
New cards

Đang học (17)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!