1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
household chores (n)
các công việc vặt trong nhà, trong gia đình
homemaker (n)
người nội trợ
breadwinner (n)
người trụ cột trong gia đình
equally (adv)
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều
equalize (v)
làm bằng nhau, làm ngang nhau
equality (n)
sự bình đẳng
grocery (n)
cửa hàng tạp hóa
groceries (n)
hàng tạp hóa và thực phẩm phụ
heavy lifting (n)
công việc nặng nhọc
rubbish = garbage (n)
đồ bỏ đi, đồ thải (không thể sử dụng được nữa)
litter (n)
những mẩu rác nhỏ vứt bừa bãi ra nơi công cộng
waste (n)
chất/nguyên liệu/vật liệu không còn cần đến nữa và bị vứt bỏ
responsibility (n)
trách nhiệm
responsible (a)
chịu trách nhiệm
gratitude (n)
lòng biết ơn, sự nhớ ơn
appreciate (v)
đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị
appreciation (n)
sự cảm kích, sự đánh giá
appreciative (a)
biết đánh giá, biết thưởng thức, khen ngợi
appreciable (a)
đáng kể, tương đối
benefit (n/v)
lợi ích / giúp ích cho, làm lợi cho
character (n)
tính cách, cá tính, đặc điểm
spotlessly (adv)
không một vết nhơ; sạch sẽ, tinh tươm
teenager (n)
thanh thiếu niên
value (n)
giá trị
valuable (a)
có giá trị lớn, quý giá
invaluable (a)
vô giá
valueless (a)
không có giá trị
result (n/v)
kết quả / dẫn đến
survey (n)
sự khảo sát
truthful (a)
thực, đúng sự thực
truth (n)
sự thật, lẽ phải, chân lý
honest (a)
trung thực, chân thật, thật thà
dishonest (a)
không thành thật, không trung thực
honesty (n)
tính trung thực, tính chân thật
respect (n)
sự tôn trọng, sự kính trọng
respectful (a)
lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng
respectable (a)
đáng trọng, đáng kính, đứng đắn
respective (a)
riêng từng người, riêng từng cái; tương ứng
table manners (n)
phép tắc ăn uống
experience (n)
kinh nghiệm, trải nghiệm
experienced (a)
có kinh nghiệm, từng trải, lão luyện
Đang học (17)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!