1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
门
Mén, cửa, cổng
外
Wài, bên ngoài
自行车
Zìxíngchē, xe đạp
骑
Qí, cưỡi, đi (xe đạp, xe máy)
摩托车
Mótuōchē, xe máy
羊肉
Yángròu, thịt dê, cừu
好吃
Hǎochī, ngon
面条
Miàntiáo, mì sợi
面包
Miànbāo, bánh mì
包子
Bāozi, bánh bao
打篮球
Dǎ lánqiú, chơi bóng rổ
因为
Yīnwèi, bởi vì
所以
Suǒyǐ, cho nên
游泳
Yóuyǒng, bơi
经常
Jīngcháng, thường xuyên
公斤
Gōngjīn, kilogram (ký lô)
姐姐
Jiějie, chị gái