quyển pre-intermediate
just as
liên từ. = when
ngay khi- Dùng để diễn tả hành động xảy ra đồng thời với một hành động khác.
eg: ___ I was about to leave the house, it started raining.
(Ngay khi tôi chuẩn bị rời khỏi nhà, trời bắt đầu mưa.)
afterwards
adv. Sau đó, rồi thì, về sau
eg: Dùng để nói về một sự kiện xảy ra sau một sự kiện khác trong quá khứ hoặc tương lai.
Thường đứng ở đầu hoặc cuối câu, hoặc sau dấu phẩy khi dùng trong câu dài.
eg: I had dinner with my friends, and _____, we went for a walk by the lake.
(Tôi đã ăn tối với bạn bè, và sau đó, chúng tôi đi dạo quanh hồ.)
First of all/ First
adv. Trước tiên, đầu tiên\
eg: ___, we arrived at the airport. Then, we checked in and waited for our flight.
(Đầu tiên, chúng tôi đến sân bay. Sau đó, chúng tôi làm thủ tục và chờ chuyến bay.)
To begin with
đầu tiên, trước hết, ban đầu
eg: ______, I had no idea how to cook, but I learned over time.
(Ban đầu, tôi không biết nấu ăn, nhưng tôi đã học dần dần.)